Bản dịch của từ Pharynx trong tiếng Việt

Pharynx

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pharynx (Noun)

01

Khoang có màng lót phía sau mũi và miệng, nối chúng với thực quản.

The membranelined cavity behind the nose and mouth connecting them to the oesophagus.

Ví dụ

The singer felt a tickle in her pharynx before going on stage.

Ca sĩ cảm thấy nghẹt mũi trong họng trước khi lên sân khấu.

The doctor examined the patient's pharynx to check for any abnormalities.

Bác sĩ kiểm tra họng của bệnh nhân để kiểm tra sự không bình thường.

The speech therapist recommended exercises to strengthen the pharynx muscles.

Người trị liệu nói chuyện khuyến nghị các bài tập để tăng cường cơ họng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pharynx cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pharynx

Không có idiom phù hợp