Bản dịch của từ Pharynx trong tiếng Việt
Pharynx
Pharynx (Noun)
Khoang có màng lót phía sau mũi và miệng, nối chúng với thực quản.
The membranelined cavity behind the nose and mouth connecting them to the oesophagus.
The singer felt a tickle in her pharynx before going on stage.
Ca sĩ cảm thấy nghẹt mũi trong họng trước khi lên sân khấu.
The doctor examined the patient's pharynx to check for any abnormalities.
Bác sĩ kiểm tra họng của bệnh nhân để kiểm tra sự không bình thường.
The speech therapist recommended exercises to strengthen the pharynx muscles.
Người trị liệu nói chuyện khuyến nghị các bài tập để tăng cường cơ họng.
Họ từ
Họng (pharynx) là một cấu trúc ống cơ nằm giữa miệng và thực quản, đóng vai trò quan trọng trong quá trình nuốt và hô hấp. Họng được chia thành ba phần chính: họng mũi (nasopharynx), họng miệng (oropharynx) và họng thanh quản (laryngopharynx). Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng trong ngữ âm có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm, với khả năng nhấn mạnh khác nhau trong các vùng nói tiếng Anh.
Từ "pharynx" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pharynx", được mượn từ tiếng Hy Lạp "pharynx" (φάρυγξ), có nghĩa là "họng". Từ này được sử dụng để chỉ phần của hệ hô hấp và tiêu hóa nằm giữa miệng và thực quản. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được đưa vào ngôn ngữ y học phương Tây để mô tả cấu trúc giải phẫu cụ thể này. Sự phát triển ngữ nghĩa từ một khái niệm tổng quát thành một thuật ngữ chuyên ngành phản ánh sự tiến bộ trong hiểu biết về giải phẫu học.
"Pharynx" là thuật ngữ y khoa chỉ cấu trúc nằm ở phía sau họng, có vai trò quan trọng trong hệ thống tiêu hóa và hô hấp. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài viết hoặc nói về chủ đề y học, giải phẫu người. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, bài giảng về sinh học, hoặc tài liệu y tế, thường liên quan đến các bệnh lý hoặc chức năng sinh lý của hệ hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp