Bản dịch của từ Squeak trong tiếng Việt
Squeak
Squeak (Noun)
The squeak of excitement filled the room during the party.
Tiếng kêu hào hứng lấp đầy căn phòng trong buổi tiệc.
The mouse let out a tiny squeak as it scurried away.
Con chuột phát ra một tiếng kêu nhỏ khi nó chạy trốn.
The children's squeaks of joy echoed in the playground.
Tiếng kêu vui mừng của trẻ em vang lên trong sân chơi.
Dạng danh từ của Squeak (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Squeak | Squeaks |
Kết hợp từ của Squeak (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High squeak Tiếng kêu cao | The high squeak of children playing echoed in the park. Tiếng kêu cao của trẻ em chơi vang lên trong công viên. |
Terrified squeak Tiếng kêu sợ hãi | The shy girl let out a terrified squeak during the social event. Cô gái nhút nhát phát ra một tiếng kêu sợ hãi trong sự kiện xã hội. |
Frightened squeak Tiếng kêu sợ hãi | The frightened mouse let out a squeak in the crowded room. Con chuột sợ hãi phát ra tiếng kêu trong phòng đông người. |
Small squeak Tiếng kêu nhỏ | The small squeak of the door opening caught everyone's attention. Âm thanh nhỏ nhẹ từ việc mở cửa đã thu hút sự chú ý của mọi người. |
Little squeak Tiếng rên nhỏ | The little squeak of the swing brought back childhood memories. Tiếng kêu lẻ tẻ của cái xích đưa ta về kí ức thơ ấu. |
Squeak (Verb)
She squeaked into the top 10 of the social media challenge.
Cô ấy vừa đủ điểm để lọt vào top 10 của thử thách trên mạng xã hội.
The charity event squeaked past its fundraising goal by a dollar.
Sự kiện từ thiện vừa đạt mục tiêu gây quỹ bằng một đô la.
He squeaks by with just enough followers to stay relevant.
Anh ta vừa đủ người theo dõi để duy trì sự phù hợp.
The mouse squeaked loudly in the corner of the room.
Con chuột kêu lên to ở góc phòng.
Children squeaked with excitement when they saw the magician perform.
Trẻ em kêu lên vui mừng khi họ thấy ảo thuật gia biểu diễn.
The old door squeaked every time someone opened it.
Cánh cửa cũ kêu mỗi khi có người mở nó.
Dạng động từ của Squeak (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squeak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squeaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squeaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squeaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squeaking |
Họ từ
Từ "squeak" trong tiếng Anh chỉ đến âm thanh cao và ngắn thường phát ra từ vật dụng như đồ vật, động vật (chẳng hạn như chuột) hoặc cơ chế (như cửa kêu). Trong tiếng Anh Anh, "squeak" có thể được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc hành động "kêu" một cách rõ ràng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này theo cách tương tự nhưng đôi khi còn có nghĩa mở rộng hơn liên quan đến việc tiết lộ thông tin bí mật. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và vị trí địa lý.
Từ "squeak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "squecken", mang nghĩa là phát ra âm thanh nhỏ, chói tai. Từ gốc này được lĩnh hội trong ngữ cảnh mô tả âm thanh của động vật hoặc sự vật, thường là tiếng kêu phát ra do sự ma sát hoặc chuyển động. Trong tiếng Anh hiện đại, "squeak" chỉ âm thanh tương tự hoặc hành động báo hiệu trong tình huống bất ngờ, cho thấy sự kết nối với ý nghĩa ban đầu về âm thanh nhẹ nhưng dễ nhận biết.
Từ "squeak" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần thi Nói và Viết. Trong thành phần Nghe, nó có thể được nghe trong các ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc hành động của động vật và đồ vật. Trong cuộc sống hàng ngày, "squeak" thường được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra từ cửa, đồ chơi hoặc động vật như chuột. Việc sử dụng từ này tập trung vào việc mô tả những âm thanh nhỏ và nhẹ, thường diễn ra trong các tình huống liên quan đến chuyển động hoặc phản ứng bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp