Bản dịch của từ Striptease trong tiếng Việt
Striptease
Noun [U/C]
Striptease (Noun)
stɹˈiptiz
stɹˈɪptiz
Ví dụ
The striptease show at the club was very popular last Saturday.
Buổi biểu diễn striptease tại câu lạc bộ rất nổi tiếng vào thứ Bảy vừa qua.
Many people do not enjoy striptease performances in public places.
Nhiều người không thích các buổi biểu diễn striptease ở nơi công cộng.
Is the striptease performance appropriate for all audiences at events?
Liệu buổi biểu diễn striptease có phù hợp với tất cả khán giả tại sự kiện không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Striptease
Không có idiom phù hợp