Bản dịch của từ Insignia trong tiếng Việt
Insignia
Noun [U/C]

Insignia(Noun)
ɪnsˈɪɡniə
ˌɪnˈsɪɡniə
Ví dụ
02
Một biểu tượng hoặc phù hiệu đại diện cho một tổ chức hoặc gia đình cụ thể.
A symbol or emblem representing a particular organization or family
Ví dụ
03
Một huy hiệu hoặc dấu hiệu phân biệt cấp bậc quân sự, chức vụ hoặc tư cách thành viên của một tổ chức.
A badge or distinguishing mark of military rank office or membership of an organization
Ví dụ
