Bản dịch của từ Insignia trong tiếng Việt

Insignia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insignia(Noun)

ɪnsˈɪɡniə
ˌɪnˈsɪɡniə
01

Một quân hàm chính thức thể hiện cấp bậc hoặc quyền lực

An official insignia denoting rank or authority

Ví dụ
02

Một biểu tượng hoặc phù hiệu đại diện cho một tổ chức hoặc gia đình cụ thể.

A symbol or emblem representing a particular organization or family

Ví dụ
03

Một huy hiệu hoặc dấu hiệu phân biệt cấp bậc quân sự, chức vụ hoặc tư cách thành viên của một tổ chức.

A badge or distinguishing mark of military rank office or membership of an organization

Ví dụ