Bản dịch của từ Insignia trong tiếng Việt

Insignia

Noun [U/C]

Insignia (Noun)

ɪnsˈɪgniə
ɪnsˈɪgniə
01

Biểu tượng hoặc mã thông báo về quyền lực, địa vị hoặc chức vụ cá nhân hoặc của một cơ quan chính phủ hoặc cơ quan tài phán chính thức.

A symbol or token of personal power status or office or of an official body of government or jurisdiction.

Ví dụ

The company logo is an insignia of its brand identity.

Logo của công ty là biểu tượng của danh tiếng thương hiệu.

The royal family's crest serves as their insignia.

Huy hiệu của gia đình hoàng gia làm nhiệm vụ làm huy hiệu của họ.

The school badge is an insignia of student membership.

Huy hiệu của trường là biểu tượng của việc là học viên.

02

Một miếng vá hoặc đồ vật khác cho biết cấp bậc quan chức hoặc quân đội của một người hoặc thành viên trong một nhóm hoặc tổ chức.

A patch or other object that indicates a persons official or military rank or membership in a group or organization.

Ví dụ

The scout wore his troop's insignia proudly on his uniform.

Hướng đạo sinh mặc biểu tượng của đội mình tự hào trên đồng phục.

The company employees all had the same insignia on their badges.

Nhân viên công ty đều có cùng biểu tượng trên huy hiệu của họ.

The royal family's insignia was displayed prominently at the event.

Biểu tượng của gia đình hoàng gia được trưng bày nổi bật tại sự kiện.

03

(nghĩa bóng) dấu hiệu hoặc biểu tượng để nhận biết mọi thứ.

Figurative a mark or token by which anything is known.

Ví dụ

The prestigious university's insignia is a golden eagle.

Biểu tượng của trường đại học danh tiếng là một con đại bàng màu vàng.

The company's logo serves as its insignia in the industry.

Logo của công ty phục vụ như biểu tượng của nó trong ngành công nghiệp.

Wearing the military insignia on his uniform, he looked distinguished.

Khi mặc biểu tượng quân đội trên bộ đồng phục, anh ta trông nổi bật.

Dạng danh từ của Insignia (Noun)

SingularPlural

Insignia

Insignias

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insignia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insignia

Không có idiom phù hợp