Bản dịch của từ Insignia trong tiếng Việt
Insignia
Insignia (Noun)
Biểu tượng hoặc mã thông báo về quyền lực, địa vị hoặc chức vụ cá nhân hoặc của một cơ quan chính phủ hoặc cơ quan tài phán chính thức.
A symbol or token of personal power status or office or of an official body of government or jurisdiction.
The company logo is an insignia of its brand identity.
Logo của công ty là biểu tượng của danh tiếng thương hiệu.
The royal family's crest serves as their insignia.
Huy hiệu của gia đình hoàng gia làm nhiệm vụ làm huy hiệu của họ.
The school badge is an insignia of student membership.
Huy hiệu của trường là biểu tượng của việc là học viên.
Một miếng vá hoặc đồ vật khác cho biết cấp bậc quan chức hoặc quân đội của một người hoặc thành viên trong một nhóm hoặc tổ chức.
A patch or other object that indicates a persons official or military rank or membership in a group or organization.
The scout wore his troop's insignia proudly on his uniform.
Hướng đạo sinh mặc biểu tượng của đội mình tự hào trên đồng phục.
The company employees all had the same insignia on their badges.
Nhân viên công ty đều có cùng biểu tượng trên huy hiệu của họ.
The royal family's insignia was displayed prominently at the event.
Biểu tượng của gia đình hoàng gia được trưng bày nổi bật tại sự kiện.
(nghĩa bóng) dấu hiệu hoặc biểu tượng để nhận biết mọi thứ.
Figurative a mark or token by which anything is known.
The prestigious university's insignia is a golden eagle.
Biểu tượng của trường đại học danh tiếng là một con đại bàng màu vàng.
The company's logo serves as its insignia in the industry.
Logo của công ty phục vụ như biểu tượng của nó trong ngành công nghiệp.
Wearing the military insignia on his uniform, he looked distinguished.
Khi mặc biểu tượng quân đội trên bộ đồng phục, anh ta trông nổi bật.
Dạng danh từ của Insignia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Insignia | Insignias |
Họ từ
Từ "insignia" chỉ những biểu tượng hoặc huy hiệu đặc trưng cho danh hiệu, chức vụ hoặc tổ chức, thường được sử dụng trong quân đội, học viện hay các tổ chức chính phủ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "insignia" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn phong chính thức và các tài liệu quân sự. Từ này thể hiện sự quan trọng về mặt biểu tượng, đánh dấu sự công nhận và danh dự của người sở hữu.
Từ "insignia" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insignium", có nghĩa là "dấu hiệu" hay "biểu tượng". Từ này kết hợp với tiền tố "in-" (không) và động từ "signare" (đánh dấu). Vào thế kỷ 15, "insignia" được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và tôn giáo để chỉ những biểu tượng hoặc huy hiệu thể hiện quyền lực và danh dự. Đến nay, nó được hiểu như các biểu tượng đại diện cho một thành viên trong tổ chức hay chức vụ cụ thể. Sự chuyển biến này thể hiện sự liên quan giữa biểu tượng và ý thức nhận diện xã hội.
Từ "insignia" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, liên quan đến chủ đề như quân đội, tổ chức hoặc biểu trưng. Trong các tình huống phổ biến khác, "insignia" thường được sử dụng để chỉ các biểu tượng hoặc huy hiệu biểu thị quyền lực, danh hiệu hoặc đẳng cấp như trên quân phục hoặc logo của công ty. Do đó, từ này có tính liên hệ đặc biệt với lĩnh vực lịch sử, chính trị và quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp