Bản dịch của từ Shift trong tiếng Việt

Shift

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shift(Noun)

ʃˈɪft
ˈʃɪft
01

Một sự thay đổi hoặc di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác

A change or movement from one position to another

Ví dụ
02

Một khoảng thời gian làm việc hoặc nhiệm vụ đã được lên lịch.

A scheduled period of work or duty

Ví dụ
03

Cơ chế chuyển số trong một phương tiện

A mechanism for changing gears in a vehicle

Ví dụ

Shift(Verb)

ʃˈɪft
ˈʃɪft
01

Một sự thay đổi hoặc di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác

To move or cause to move from one place to another

Ví dụ
02

Một cơ chế để chuyển số trong một chiếc xe

To transfer ownership or responsibility

Ví dụ
03

Một khoảng thời gian làm việc hoặc nhiệm vụ đã được lên lịch.

To change the position direction or focus

Ví dụ