Bản dịch của từ Shift trong tiếng Việt
Shift
Shift (Noun)
To avoid traffic, she took a different shift to work.
Để tránh tắc đường, cô ấy đã đổi ca khác để đi làm.
The company implemented a new shift system for employees.
Công ty đã triển khai hệ thống ca mới cho nhân viên.
He used a clever shift to avoid answering the difficult question.
Anh ấy đã sử dụng ca làm việc thông minh để tránh trả lời câu hỏi khó.
After the recent shift in government policies, the economy improved.
Sau sự thay đổi gần đây trong chính sách của chính phủ, nền kinh tế đã được cải thiện.
Her shift at the hospital starts at 7 AM.
Ca làm việc của cô tại bệnh viện bắt đầu lúc 7 giờ sáng.
The shift in public opinion favored the new environmental regulations.
Sự thay đổi trong dư luận ủng hộ các quy định mới về môi trường.
The night shift at the hospital begins at 10 PM.
Ca đêm ở bệnh viện bắt đầu lúc 10 giờ tối.
She works the morning shift at the local coffee shop.
Cô ấy làm việc ca sáng tại quán cà phê địa phương.
Employees rotate shifts to ensure round-the-clock coverage.
Nhân viên luân phiên làm việc để đảm bảo phủ sóng suốt ngày đêm.
She wore a shift to the casual social gathering.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy để đến những buổi tụ tập xã hội bình thường.
The shift she wore was simple yet elegant.
Bộ váy cô ấy mặc đơn giản nhưng thanh lịch.
The shift dress was a popular choice for the event.
Chiếc váy xòe là sự lựa chọn phổ biến cho sự kiện.
Dạng danh từ của Shift (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shift | Shifts |
Kết hợp từ của Shift (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fundamental shift Sự thay đổi cơ bản | The pandemic caused a fundamental shift in social interactions. Đại dịch gây ra một sự thay đổi cơ bản trong giao tiếp xã hội. |
Morning shift Ca sáng | She starts her social work in the morning shift. Cô ấy bắt đầu công việc xã hội vào ca sáng. |
Significant shift Sự thay đổi đáng kể | There was a significant shift in social media usage trends. Có sự thay đổi đáng kể trong xu hướng sử dụng mạng xã hội. |
Demographic shift Sự thay đổi dân số | The demographic shift in the city led to more young families moving in. Sự thay đổi dân số ở thành phố dẫn đến nhiều gia đình trẻ hơn chuyển đến. |
Eight-hour shift Ca làm tám giờ | She works an eight-hour shift at the hospital every day. Cô ấy làm một ca làm việc tám giờ tại bệnh viện mỗi ngày. |
Shift (Verb)
She decided to shift her focus from work to family.
Cô quyết định chuyển sự tập trung của mình từ công việc sang gia đình.
The company's shift to remote work was successful.
Việc chuyển sang làm việc từ xa của công ty đã thành công.
His perspective on life shifted after the accident.
Quan điểm sống của anh ấy đã thay đổi sau vụ tai nạn.
She tried to shift the conversation away from politics.
Cô ấy đã cố gắng chuyển cuộc trò chuyện ra khỏi chính trị.
During the interview, he attempted to shift focus to his achievements.
Trong cuộc phỏng vấn, anh ấy đã cố gắng chuyển sự tập trung vào thành tích của mình.
His shift in attitude towards the project surprised everyone.
Sự thay đổi thái độ của anh ấy đối với dự án đã khiến mọi người ngạc nhiên.
She had to shift gears in her career after the pandemic.
Cô ấy phải chuyển hướng sự nghiệp của mình sau đại dịch.
He decided to shift his focus from work to family.
Anh ấy quyết định chuyển trọng tâm từ công việc sang gia đình.
After the promotion, he had to shift to a new department.
Sau khi được thăng chức, anh ấy phải chuyển sang một bộ phận mới.
Dạng động từ của Shift (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shift |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shifted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shifted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shifts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shifting |
Kết hợp từ của Shift (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shift in your chair Di chuyển trên ghế | She felt uncomfortable and shifted in her chair during the meeting. Cô ấy cảm thấy không thoải mái và dời chỗ trên ghế trong cuộc họp. |
Shift in your seat Nhấc mông ra khỏi ghế | She made a shift in her seat during the awkward silence. Cô ấy đã thay đổi vị trí ngồi trong lúc im lặng ngượng ngùng. |
Shift from foot to foot Nhún từ chân này sang chân kia | He shifted from foot to foot nervously during the social event. Anh ta di chuyển từ chân này sang chân khác một cách lo lắng trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "shift" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động di chuyển, thay đổi, hoặc chuyển hướng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc trạng thái, trong khi ở tiếng Anh Anh, "shift" còn được dùng trong các ngữ cảnh như ca làm việc. Về phát âm, cả hai phiên bản đều tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, âm điệu có thể khác biệt. Sự khác biệt này thường xuất phát từ thói quen sử dụng ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "shift" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "shifting" (biến chuyển). Tiếng Anh đã mượn từ này qua tiếng Pháp cổ "Schifter", thể hiện hành động di chuyển hoặc thay đổi vị trí. Trong suốt lịch sử, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các khía cạnh như thay đổi quan điểm, thời gian làm việc (shift work) và sự chuyển biến trong ý thức hay trạng thái. Sự chuyển đổi này phản ánh một xu hướng đồng nhất của con người trong việc thích ứng và thay đổi trong cuộc sống.
Từ "shift" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả sự thay đổi hoặc chuyển biến. Trong bài Đọc, "shift" thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi trong ý kiến, thái độ hay xu hướng. Trong tiếng Anh nói chung, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến công việc, chuyển đổi chiến lược hoặc thay đổi trong cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp