Bản dịch của từ Preposition trong tiếng Việt

Preposition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preposition (Noun)

pɹˌɛpəzˈɪʃn̩
pɹˌɛpəzˈɪʃn̩
01

Một từ chi phối và thường đứng trước một danh từ hoặc đại từ và thể hiện mối quan hệ với một từ hoặc thành phần khác trong mệnh đề, như trong 'người đàn ông trên sân ga', 'cô ấy đến sau bữa tối', 'bạn đã làm điều đó để làm gì? '.

A word governing and usually preceding a noun or pronoun and expressing a relation to another word or element in the clause as in the man on the platform she arrived after dinner what did you do it for.

Ví dụ

The preposition 'on' indicates location in English sentences.

Giới từ 'on' chỉ địa điểm trong câu tiếng Anh.

Understanding prepositions is essential for learning English grammar effectively.

Hiểu rõ về giới từ là quan trọng để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả.

She struggled with using prepositions correctly in her writing assignments.

Cô ấy gặp khó khăn khi sử dụng giới từ đúng trong bài viết của mình.

Dạng danh từ của Preposition (Noun)

SingularPlural

Preposition

Prepositions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preposition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preposition

Không có idiom phù hợp