Bản dịch của từ Dinner trong tiếng Việt
Dinner
Dinner (Noun)
We had a lovely dinner party with friends last night.
Chúng tôi đã có một buổi tiệc tối thú vị với bạn bè vào tối qua.
The charity event raised funds through a gala dinner.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ thông qua một bữa tiệc tối lớn.
The family gathered for a traditional Sunday dinner together.
Gia đình tụ tập để cùng nhau ăn tối chủ nhật truyền thống.
Dạng danh từ của Dinner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dinner | Dinners |
Kết hợp từ của Dinner (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Four-course dinner Bữa tối bốn món | The social event featured a four-course dinner for all attendees. Sự kiện xã hội có bữa tối bốn món cho tất cả mọi người tham dự. |
Early dinner Bữa tối sớm | They had an early dinner before attending the social event. Họ đã dùng bữa tối sớm trước khi tham dự sự kiện xã hội. |
Wedding dinner Tiệc cưới | The wedding dinner was held at a fancy restaurant. Bữa tiệc cưới được tổ chức tại một nhà hàng sang trọng. |
Big dinner Bữa tối lớn | We had a big dinner to celebrate john's promotion. Chúng tôi đã có một bữa tối lớn để kỷ niệm việc thăng chức của john. |
Private dinner Bữa tối riêng tư | They organized a private dinner for their close friends. Họ tổ chức một bữa tối riêng tư cho bạn bè thân thiết của họ. |
Họ từ
Từ "dinner" được sử dụng để chỉ bữa ăn chính trong ngày, thường diễn ra vào buổi tối. Trong tiếng Anh Anh, "dinner" có thể diễn ra vào buổi trưa trong một số vùng, đặc biệt là trong các bối cảnh nông thôn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu ám chỉ bữa ăn buổi tối. Sự khác biệt trong ngữ điệu có thể được nhận thấy, với "dinner" trong tiếng Anh Anh thường phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi có xu hướng giảm âm tiết.
Từ "dinner" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "disner", có nghĩa là "ăn bữa chính". Nó xuất phát từ động từ "disner" trong tiếng Latin trung cổ "disjunare", từ "dis-" (tách ra) và "junare" (kết nối). Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ bữa ăn chính thường diễn ra vào buổi tối, phản ánh thói quen ẩm thực của người dân châu Âu. Ngày nay, từ "dinner" thường được hiểu là bữa ăn quan trọng trong ngày, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và gia đình.
Từ "dinner" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về hoạt động hàng ngày hoặc kế hoạch ăn uống. Trong phần Đọc và Viết, "dinner" thường liên quan đến chủ đề ẩm thực, thói quen ăn uống hoặc các dịp tụ họp xã hội. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về thói quen ăn uống cá nhân và các món ăn yêu thích. Ngoài ra, từ "dinner" cũng thường được nhắc đến trong các bối cảnh liên quan đến gia đình, bạn bè hoặc các sự kiện chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp