Bản dịch của từ Optional trong tiếng Việt

Optional

Adjective

Optional (Adjective)

ˈɔpʃənl̩
ˈɑpʃənl̩
01

Có sẵn để được lựa chọn nhưng không bắt buộc.

Available to be chosen but not obligatory.

Ví dụ

Attending the party is optional for all employees.

Việc tham dự bữa tiệc là tùy chọn đối với tất cả nhân viên.

Wearing a tie is optional at the casual event.

Việc đeo cà vạt là tùy chọn tại sự kiện thông thường.

Participation in the survey is optional but encouraged.

Tham gia vào cuộc khảo sát là tùy chọn nhưng được khuyến khích.

Dạng tính từ của Optional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Optional

Tùy chọn

-

-

Kết hợp từ của Optional (Adjective)

CollocationVí dụ

Purely optional

Hoàn toàn tùy ý

Wearing a tie to the party is purely optional.

Đeo cà vạt đến bữa tiệc là hoàn toàn tùy chọn.

Entirely optional

Hoàn toàn tùy chọn

Attending the party is entirely optional for everyone in the club.

Tham dự bữa tiệc là hoàn toàn tùy chọn cho mọi người trong câu lạc bộ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Optional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] What accommodation are available to young people in your country [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] That's not something I often think about, but maybe having a carefully prepared breakfast is a wiser [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am writing to inquire about the scholarships and financial aid available for international students at your esteemed university [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
[...] In other words, overworking now is not an but rather an obligation for many people to survive [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020

Idiom with Optional

Không có idiom phù hợp