Bản dịch của từ Optional trong tiếng Việt
Optional
Optional (Adjective)
Có sẵn để được lựa chọn nhưng không bắt buộc.
Available to be chosen but not obligatory.
Attending the party is optional for all employees.
Việc tham dự bữa tiệc là tùy chọn đối với tất cả nhân viên.
Wearing a tie is optional at the casual event.
Việc đeo cà vạt là tùy chọn tại sự kiện thông thường.
Participation in the survey is optional but encouraged.
Tham gia vào cuộc khảo sát là tùy chọn nhưng được khuyến khích.
Dạng tính từ của Optional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Optional Tùy chọn | - | - |
Kết hợp từ của Optional (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Purely optional Hoàn toàn tùy ý | Wearing a tie to the party is purely optional. Đeo cà vạt đến bữa tiệc là hoàn toàn tùy chọn. |
Entirely optional Hoàn toàn tùy chọn | Attending the party is entirely optional for everyone in the club. Tham dự bữa tiệc là hoàn toàn tùy chọn cho mọi người trong câu lạc bộ. |
Họ từ
Từ "optional" có nghĩa là tùy chọn, chỉ ra rằng một thứ gì đó không bắt buộc phải thực hiện hoặc có mặt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "optional" được sử dụng giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự phân biệt trong phát âm hoặc văn viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “optional” có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh, thể hiện tính linh hoạt trong các quy định hoặc lựa chọn.
Từ "optional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "optio", có nghĩa là "lựa chọn". Từ này thuộc về động từ "optare", nghĩa là "chọn" hay "quyết định". Trong tiếng Anh, "optional" bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15, mang nghĩa "không bắt buộc, có thể lựa chọn". Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì tính chất lựa chọn, phản ánh sự tự do trong việc quyết định, không bị ràng buộc bởi yêu cầu hay quy định nào.
Từ "optional" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh của nhiệm vụ viết và nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về sự lựa chọn và điều kiện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và quyết định cá nhân. Ngoài ra, "optional" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập kế hoạch, luật pháp, và trong các lĩnh vực như du lịch, nhấn mạnh tính linh hoạt và quyền lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp