Bản dịch của từ Optional trong tiếng Việt

Optional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Optional(Adjective)

ˈɒpʃənəl
ˈɑpʃənəɫ
01

Có quyền lựa chọn

Having the freedom to choose

Ví dụ
02

Có thể được chọn

Capable of being chosen

Ví dụ
03

Không bắt buộc

Available to be chosen but not obligatory

Ví dụ

Optional(Noun)

ˈɒpʃənəl
ˈɑpʃənəɫ
01

Một sự lựa chọn hoặc thay thế

A choice or alternative

Ví dụ
02

Một cái gì đó không bắt buộc

Something that is optional

Ví dụ