Bản dịch của từ Isle trong tiếng Việt
Isle
Isle (Noun)
The resort is located on a picturesque isle in the Caribbean.
Khu nghỉ dưỡng nằm trên một hòn đảo đẹp ở Caribe.
They explored the tiny isles off the coast during their vacation.
Họ khám phá các hòn đảo nhỏ ngoài khơi trong kỳ nghỉ của họ.
The isles are known for their crystal-clear waters and sandy beaches.
Những hòn đảo nổi tiếng với nước biển trong và bãi cát.
Dạng danh từ của Isle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Isle | Isles |
Isle (Verb)
She isolates herself on the isle to find peace.
Cô ấy cô lập mình trên hòn đảo để tìm bình yên.
The group decided to isle the problematic member for safety.
Nhóm quyết định cô lập thành viên gây rắc rối vì an toàn.
He isles the area to protect the endangered wildlife.
Anh ấy cô lập khu vực để bảo vệ động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng.
Họ từ
Từ "isle" trong tiếng Anh có nghĩa là một hòn đảo nhỏ, thường được sử dụng trong văn học hoặc các ngữ cảnh trang trọng. Trong British English, "isle" thường được dùng để chỉ một hòn đảo với kích thước nhỏ, nổi bật trong các tác phẩm văn học như thơ ca. Ngược lại, trong American English, từ "isle" ít được sử dụng hơn và thường bị thay thế bằng "island". Cả hai từ này đều biểu thị sự tách biệt về địa lý, nhưng "isle" mang sắc thái thơ mộng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "isle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insula", có nghĩa là "đảo". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp thời trung cổ dưới dạng "isle", trước khi được nhập vào tiếng Anh. Trong lịch sử, các đảo thường được xem như những vùng đất tách biệt và độc lập. Hiện nay, "isle" được sử dụng để chỉ những hòn đảo nhỏ hơn hoặc có tính chất thơ mộng, phản ánh sự tách biệt và nét quyến rũ của các khu vực này.
Từ "isle" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, thường liên quan đến các chủ đề về địa lý hoặc du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các hòn đảo nhỏ, trong văn học hoặc ngữ điệu thơ ca, thể hiện sự lãng mạn hay cô đơn. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với môi trường tự nhiên, giúp người viết tạo dựng hình ảnh và bầu không khí cho tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp