Bản dịch của từ Pond trong tiếng Việt

Pond

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pond (Noun)

pˈɑnd
pˈɑnd
01

Một khối nước nhỏ tĩnh lặng được hình thành một cách tự nhiên hoặc nhân tạo.

A small body of still water formed naturally or by artificial means.

Ví dụ

The children played by the pond in the park.

Các em bé chơi bên bờ ao trong công viên.

The ducks swim peacefully in the serene pond.

Những con vịt bơi yên bình trong ao tĩnh lặng.

The village held a picnic near the picturesque pond.

Làng quê tổ chức một buổi dã ngoại gần cái ao đẹp như tranh.

Dạng danh từ của Pond (Noun)

SingularPlural

Pond

Ponds

Kết hợp từ của Pond (Noun)

CollocationVí dụ

Muddy pond

Ao lẫn

Children played near the muddy pond.

Trẻ em chơi gần cái ao lầy.

Fish pond

Ao cá

The fish pond in the community park attracts many visitors.

Ao cá ở công viên cộng đồng thu hút nhiều khách tham quan.

Frozen pond

Ao đóng băng

Children enjoyed skating on the frozen pond.

Trẻ em thích trượt băng trên ao đóng băng.

Garden pond

Ao sân vườn

The garden pond in sarah's backyard is a popular spot.

Hồ cá trong sân vườn của sarah là một điểm đến phổ biến.

Little pond

Ao nhỏ

Children play near the little pond in the park.

Trẻ em chơi gần cái ao nhỏ trong công viên.

Pond (Verb)

pˈɑnd
pˈɑnd
01

Giữ lại hoặc đắp đập (nước chảy hoặc chất lỏng khác) để tạo thành ao.

Hold back or dam up flowing water or another liquid to form a pond.

Ví dụ

The community decided to pond the river for irrigation purposes.

Cộng đồng quyết định ngăn nước sông để tưới tiêu.

They ponded the stream to create a recreational area for families.

Họ ngăn nước suối để tạo khu vui chơi cho gia đình.

The villagers ponded the rainwater to have a water source.

Những người làng ngăn nước mưa để có nguồn nước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pond cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pond

Không có idiom phù hợp