Bản dịch của từ Pond trong tiếng Việt
Pond
Pond (Noun)
The children played by the pond in the park.
Các em bé chơi bên bờ ao trong công viên.
The ducks swim peacefully in the serene pond.
Những con vịt bơi yên bình trong ao tĩnh lặng.
The village held a picnic near the picturesque pond.
Làng quê tổ chức một buổi dã ngoại gần cái ao đẹp như tranh.
Dạng danh từ của Pond (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pond | Ponds |
Kết hợp từ của Pond (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Muddy pond Ao lẫn | Children played near the muddy pond. Trẻ em chơi gần cái ao lầy. |
Fish pond Ao cá | The fish pond in the community park attracts many visitors. Ao cá ở công viên cộng đồng thu hút nhiều khách tham quan. |
Frozen pond Ao đóng băng | Children enjoyed skating on the frozen pond. Trẻ em thích trượt băng trên ao đóng băng. |
Garden pond Ao sân vườn | The garden pond in sarah's backyard is a popular spot. Hồ cá trong sân vườn của sarah là một điểm đến phổ biến. |
Little pond Ao nhỏ | Children play near the little pond in the park. Trẻ em chơi gần cái ao nhỏ trong công viên. |
Pond (Verb)
The community decided to pond the river for irrigation purposes.
Cộng đồng quyết định ngăn nước sông để tưới tiêu.
They ponded the stream to create a recreational area for families.
Họ ngăn nước suối để tạo khu vui chơi cho gia đình.
The villagers ponded the rainwater to have a water source.
Những người làng ngăn nước mưa để có nguồn nước.
Họ từ
"Đầm" là một danh từ chỉ một vùng nước nhỏ, thường được bao quanh bởi đất và không có sự lưu thông mạnh mẽ với các nguồn nước lớn hơn. Trong tiếng Anh, từ "pond" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, có thể có sự biến đổi nhẹ giữa các vùng miền. Đầm thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sinh thái học và môi trường.
Từ "pond" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pondus", nghĩa là “trọng lượng” hoặc “tâm lý tĩnh”. Lịch sử ngôn ngữ đã chứng kiến sự chuyển biến từ ý nghĩa liên quan đến sự chứa đựng nước sang khái niệm một vùng nước nông tự nhiên. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua khái niệm tĩnh lặng và tích trữ nước, làm nổi bật vai trò của "pond" trong hệ sinh thái và cảnh quan tự nhiên.
Từ "pond" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, khi mô tả các đặc điểm địa lý hoặc môi trường tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "pond" thường được sử dụng để chỉ một vùng nước nhỏ hơn hồ, trong các tình huống liên quan đến sinh thái học, thú cưng hoặc cảnh quan. Từ này có giá trị giáo dục cao, giúp người học hiểu rõ về hệ sinh thái nước ngọt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp