Bản dịch của từ Pond trong tiếng Việt

Pond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pond(Noun)

pˈɒnd
ˈpɑnd
01

Nơi tích trữ nước

A place for collecting water

Ví dụ
02

Một vùng nước tĩnh nhỏ, thường là nhân tạo.

A small body of still water often artificial

Ví dụ
03

Một cái ao hoặc hồ nhỏ

A small pool or lake

Ví dụ