Bản dịch của từ Northwestern trong tiếng Việt
Northwestern
Northwestern (Adjective)
The northwestern region has many diverse communities and cultures.
Khu vực phía tây bắc có nhiều cộng đồng và văn hóa đa dạng.
The northwestern neighborhoods do not lack social events and gatherings.
Các khu phố phía tây bắc không thiếu các sự kiện và buổi tụ họp xã hội.
Are there northwestern areas known for strong community support?
Có những khu vực phía tây bắc nào nổi tiếng với sự hỗ trợ cộng đồng không?
Sống ở, có nguồn gốc từ, hoặc đặc trưng của vùng tây bắc.
Living in originating from or characteristic of the northwest.
The northwestern community supports local farmers' markets every Saturday morning.
Cộng đồng vùng tây bắc hỗ trợ các chợ nông sản vào sáng thứ Bảy.
The northwestern residents do not often participate in citywide events.
Cư dân vùng tây bắc không thường tham gia các sự kiện toàn thành phố.
Are northwestern families more involved in community service projects?
Các gia đình vùng tây bắc có tham gia nhiều vào các dự án cộng đồng không?
Dạng tính từ của Northwestern (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Northwestern Tây bắc | More northwestern Xa hơn về phía tây bắc | Northwesternmost Cực tây bắc |
Từ "northwestern" là một tính từ chỉ phương hướng, được sử dụng để mô tả vị trí hoặc hướng nằm về phía tây bắc. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh địa lý, ví dụ như "Northwestern University" hay "northwestern regions". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, thường liên quan đến các khu vực cụ thể ở mỗi quốc gia.
Từ "northwestern" có nguồn gốc từ kết hợp của hai thành tố "north" và "west", trong đó "north" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *nurþrą, nghĩa là phía bắc, và "west" từ tiếng Proto-Germanic *westrą, chỉ địa điểm phía tây. Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm địa lý của khu vực ở phía tây bắc. Từ "northwestern" hiện nay được sử dụng để chỉ các vùng, tiểu bang hoặc địa điểm nằm ở phía tây bắc, thể hiện rõ tính chất định hướng địa lý.
Từ "northwestern" thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý và nghiên cứu khu vực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phải là phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến địa lý, văn hóa hoặc khí hậu của các khu vực phía tây bắc. Thường được dùng để chỉ các địa điểm, tiểu bang hoặc các vùng của một quốc gia, "northwestern" thể hiện vị trí tương đối và có thể liên quan đến các chủ đề như lịch sử và sự phát triển kinh tế của khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp