Bản dịch của từ Northwestern trong tiếng Việt

Northwestern

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Northwestern(Adjective)

nˈɔːθwɛstən
ˈnɔrθˈwɛstɝn
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng cho văn hóa hoặc con người của khu vực Tây Bắc.

Relating to or characteristic of the culture or people of the Northwestern region

Ví dụ
02

Liên quan đến phần phía tây bắc của một quốc gia

Of or relating to the northwestern part of a country

Ví dụ
03

Nằm ở phần tây bắc của một khu vực

Situated in the northwestern part of a region

Ví dụ