Bản dịch của từ Northwestern trong tiếng Việt

Northwestern

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Northwestern (Adjective)

nɔɹɵwˈɛstɚn
nɔɹɵwˈɛstɚn
01

Nằm ở, hướng về phía tây bắc.

Situated in directed toward or facing the northwest.

Ví dụ

The northwestern region has many diverse communities and cultures.

Khu vực phía tây bắc có nhiều cộng đồng và văn hóa đa dạng.

The northwestern neighborhoods do not lack social events and gatherings.

Các khu phố phía tây bắc không thiếu các sự kiện và buổi tụ họp xã hội.

Are there northwestern areas known for strong community support?

Có những khu vực phía tây bắc nào nổi tiếng với sự hỗ trợ cộng đồng không?

02

Sống ở, có nguồn gốc từ, hoặc đặc trưng của vùng tây bắc.

Living in originating from or characteristic of the northwest.

Ví dụ

The northwestern community supports local farmers' markets every Saturday morning.

Cộng đồng vùng tây bắc hỗ trợ các chợ nông sản vào sáng thứ Bảy.

The northwestern residents do not often participate in citywide events.

Cư dân vùng tây bắc không thường tham gia các sự kiện toàn thành phố.

Are northwestern families more involved in community service projects?

Các gia đình vùng tây bắc có tham gia nhiều vào các dự án cộng đồng không?

Dạng tính từ của Northwestern (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Northwestern

Tây bắc

More northwestern

Xa hơn về phía tây bắc

Northwesternmost

Cực tây bắc

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Northwestern cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Northwestern

Không có idiom phù hợp