Bản dịch của từ Lathe trong tiếng Việt

Lathe

Noun [U/C]Verb

Lathe (Noun)

lˈeið
lˈeið
01

Máy tạo hình gỗ, kim loại hoặc vật liệu khác bằng bộ truyền động quay làm quay chi tiết đang được gia công chống lại các dụng cụ cắt có thể thay đổi được.

A machine for shaping wood, metal, or other material by means of a rotating drive which turns the piece being worked on against changeable cutting tools.

Ví dụ

John crafted a beautiful wooden bowl using a lathe in his workshop.

John đã chế tạo một chiếc bát gỗ tuyệt đẹp bằng máy tiện trong xưởng của anh ấy.

The woodworking club purchased a new lathe to create intricate designs.

Câu lạc bộ chế biến gỗ đã mua một chiếc máy tiện mới để tạo ra những thiết kế phức tạp.

The artist demonstrated how to use a lathe to carve intricate patterns.

Người nghệ sĩ đã trình diễn cách sử dụng máy tiện để chạm khắc những hoa văn phức tạp.

Lathe (Verb)

lˈeið
lˈeið
01

Tạo hình bằng máy tiện.

Shape with a lathe.

Ví dụ

John learned to lathe wooden bowls in his social club.

John đã học cách tiện những chiếc bát gỗ trong câu lạc bộ xã hội của anh ấy.

She lathe beautiful sculptures for the community art exhibition.

Cô ấy tiện những tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp cho cuộc triển lãm nghệ thuật cộng đồng.

They will lathe metal parts to fix the playground equipment.

Họ sẽ tiện các bộ phận kim loại để sửa chữa thiết bị sân chơi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lathe

Không có idiom phù hợp