Bản dịch của từ Ever trong tiếng Việt
Ever
Ever (Adverb)
Have you ever been to a concert with your friends?
Bạn đã bao giờ đến một buổi hòa nhạc với bạn bè của mình chưa?
She is the most talented singer I have ever heard.
Cô ấy là ca sĩ tài năng nhất mà tôi từng nghe.
Have you ever met someone famous in person?
Bạn đã bao giờ gặp trực tiếp ai đó nổi tiếng chưa?
Bất cứ lúc nào.
At any time.
Have you ever been to Paris?
Bạn đã từng đến Paris chưa?
I don't think I've ever met him before.
Tôi không nghĩ rằng tôi từng gặp anh ấy trước đây.
She is the most talented singer I've ever heard.
Cô ấy là ca sĩ tài năng nhất mà tôi từng nghe.
Vào mọi lúc; luôn.
At all times; always.
Have you ever been to that restaurant before?
Bạn đã từng đến quán ăn đó chưa?
She's the most hardworking person I've ever met.
Cô ấy là người chăm chỉ nhất mà tôi từng gặp.
They have been friends ever since they were kids.
Họ đã là bạn từ khi còn nhỏ.
Ngày càng; liên tục.
She's ever so kind to everyone in the community.
Cô ấy rất tử tế với mọi người trong cộng đồng.
The social media platform is ever evolving with new features.
Nền tảng truyền thông xã hội ngày càng phát triển với các tính năng mới.
The charity event is ever popular among the local residents.
Sự kiện từ thiện ngày càng phổ biến trong cộng đồng địa phương.
Dùng để nhấn mạnh trong câu hỏi bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc phẫn nộ.
Used for emphasis in questions expressing astonishment or outrage.
Have you ever seen such a beautiful sunset before?
Bạn đã từng thấy một bình minh đẹp như vậy bao giờ chưa?
Has she ever been to a fancy gala event like this?
Cô ấy đã từng tham dự một sự kiện lễ hội sang trọng như thế này chưa?
Have they ever experienced such discrimination in the workplace?
Họ đã từng trải qua sự phân biệt đối xử như vậy ở nơi làm việc chưa?
Dạng trạng từ của Ever (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ever Bao giờ | - | - |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ever cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "ever" là trạng từ chỉ thời gian, thường được dùng để chỉ sự tồn tại hoặc sự xảy ra của một sự việc trong bất kỳ khoảng thời gian nào. Trong tiếng Anh Mỹ, "ever" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "ever" còn được sử dụng phổ biến hơn trong các câu hỏi và phủ định. Cách phát âm cũng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "ever" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfre," bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *ajwaz, có nghĩa là "mãi mãi" hoặc "đến nay." Tiền thân Latinh của từ này không tồn tại, nhưng nó phản ánh ý tưởng thời gian một cách liên tục. Từ "ever" đã được sử dụng để diễn đạt sự kéo dài không bị giới hạn của thời gian, thể hiện trong các cụm từ như "evermore" và "ever since," và hiện tại nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để nhấn mạnh sự liên tục hoặc trường tồn của một trạng thái hoặc sự kiện.
Từ "ever" xuất hiện thường xuyên trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "ever" thường được sử dụng để đặt câu hỏi hoặc nhấn mạnh trải nghiệm trong quá khứ. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng trong các tình huống so sánh hoặc nhấn mạnh, như trong các câu hỏi về kinh nghiệm hoặc ý kiến cá nhân. Từ "ever" cũng thường gặp trong văn phong đời thường, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc sự quan tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp