Bản dịch của từ Ever trong tiếng Việt

Ever

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ever(Adverb)

ˈev.ər
ˈev.ɚ
01

Đã từng làm gì, từ trước đến nay đã làm gì.

What have you done, what have you done so far?

Ví dụ
02

Bất cứ lúc nào.

At any time.

Ví dụ
03

Vào mọi lúc; luôn.

At all times; always.

Ví dụ
04

Ngày càng; liên tục.

Increasingly; constantly.

Ví dụ
05

Dùng để nhấn mạnh trong câu hỏi bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc phẫn nộ.

Used for emphasis in questions expressing astonishment or outrage.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Ever (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ever

Bao giờ

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh