Bản dịch của từ Continual trong tiếng Việt
Continual
Continual (Adjective)
Hình thành một chuỗi trong đó cùng một hành động hoặc sự kiện được lặp lại thường xuyên.
Forming a sequence in which the same action or event is repeated frequently.
Continual practice is essential for improving English writing skills.
Thực hành liên tục là cần thiết để cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh.
She avoided continual mistakes by learning from feedback on her essays.
Cô ấy tránh những lỗi liên tục bằng cách học từ phản hồi trên bài luận của mình.
Do you believe that continual revision leads to better IELTS scores?
Bạn có tin rằng việc ôn tập liên tục dẫn đến điểm số IELTS tốt hơn không?
Continual practice is essential for improving English writing skills.
Thực hành liên tục là cần thiết để cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh.
She doesn't believe in the benefits of continual feedback in IELTS.
Cô ấy không tin vào lợi ích của phản hồi liên tục trong IELTS.
Họ từ
Từ "continual" trong tiếng Anh có nghĩa là xảy ra liên tục nhưng có thể có những khoảng thời gian gián đoạn ngắn. Khác với "continuous", từ này nhấn mạnh tính lặp lại mà không nhất thiết phải diễn ra liền mạch. Trong tiếng Anh Anh, "continual" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thời tiết và hiện tượng tự nhiên, trong khi ở tiếng Anh Mỹ lại phổ biến hơn trong văn nói. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ cảnh trong giao tiếp.
Từ "continual" xuất phát từ tiếng латин "continuare", có nghĩa là "tiếp tục" hay "kéo dài". Trong tiếng Tây Ban Nha và Pháp cổ, từ này phát triển thành các dạng tương tự, thể hiện ý nghĩa liên tục mà không có sự gián đoạn. Thời kỳ trung cổ, "continual" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những sự kiện diễn ra lặp đi lặp lại hoặc kéo dài qua thời gian. Ngày nay, từ này mô tả những trạng thái hoặc hành động xảy ra một cách liên tục và không bị gián đoạn, phản ánh rõ nét nguồn gốc của nó.
Từ "continual" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi mà việc mô tả hoặc diễn đạt các quá trình, tình trạng kéo dài là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, "continual" thường được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc hành động lặp lại mà không bị gián đoạn, như trong báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu khoa học, để nhấn mạnh tính liên tục của một hiện tượng, góp phần vào luận điểm hoặc giả thuyết nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp