Bản dịch của từ Continual trong tiếng Việt
Continual
Continual (Adjective)
Hình thành một chuỗi trong đó cùng một hành động hoặc sự kiện được lặp lại thường xuyên.
Forming a sequence in which the same action or event is repeated frequently.
Continual practice is essential for improving English writing skills.
Thực hành liên tục là cần thiết để cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh.
She avoided continual mistakes by learning from feedback on her essays.
Cô ấy tránh những lỗi liên tục bằng cách học từ phản hồi trên bài luận của mình.
Do you believe that continual revision leads to better IELTS scores?
Bạn có tin rằng việc ôn tập liên tục dẫn đến điểm số IELTS tốt hơn không?
Continual practice is essential for improving English writing skills.
Thực hành liên tục là cần thiết để cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh.
She doesn't believe in the benefits of continual feedback in IELTS.
Cô ấy không tin vào lợi ích của phản hồi liên tục trong IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp