Bản dịch của từ Definable trong tiếng Việt

Definable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Definable (Adjective)

dɪfˈɑɪnəbl̩
dɪfˈɑɪnəbl̩
01

Có thể được xác định.

Able to be defined.

Ví dụ

The social norms are definable and can vary between cultures.

Các quy định xã hội có thể được xác định và có thể thay đổi giữa các văn hóa.

The impact of technology on social interactions is definable through research.

Tác động của công nghệ đối với giao tiếp xã hội có thể được xác định thông qua nghiên cứu.

Definable factors contribute to the formation of social identities in communities.

Những yếu tố có thể xác định đóng góp vào việc hình thành các danh tính xã hội trong cộng đồng.

Dạng tính từ của Definable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Definable

Định nghĩa được

More definable

Định nghĩa được nhiều hơn

Most definable

Định nghĩa được nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Definable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] Language not only is the way people living in the same society communicate but also symbolizes their origins and characters [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] The latter, however, has much rougher surfaces when viewed from the front and the back, thus contributing to its more jagged edges and a less pointed end [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Definable

Không có idiom phù hợp