Bản dịch của từ Definable trong tiếng Việt
Definable
Definable (Adjective)
Có thể được xác định.
Able to be defined.
The social norms are definable and can vary between cultures.
Các quy định xã hội có thể được xác định và có thể thay đổi giữa các văn hóa.
The impact of technology on social interactions is definable through research.
Tác động của công nghệ đối với giao tiếp xã hội có thể được xác định thông qua nghiên cứu.
Definable factors contribute to the formation of social identities in communities.
Những yếu tố có thể xác định đóng góp vào việc hình thành các danh tính xã hội trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Definable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Definable Định nghĩa được | More definable Định nghĩa được nhiều hơn | Most definable Định nghĩa được nhất |
Từ "definable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể được định nghĩa hoặc mô tả một cách rõ ràng. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để biểu thị khả năng xác định một khái niệm, thuật ngữ hoặc đối tượng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "definable" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt về phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "definable" có gốc từ tiếng Latinh "definire", nghĩa là "xác định" hay "rõ ràng". Trong tiếng Latin, "de-" có nghĩa là "từ" và "finire" có nghĩa là "kết thúc" hoặc "giới hạn". Khi được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này mang nghĩa có khả năng được định nghĩa hoặc xác định một cách rõ ràng. Hiện nay, "definable" thường được sử dụng để chỉ những khái niệm, thuộc tính hoặc hiện tượng có thể được mô tả một cách cụ thể và chính xác.
Từ "definable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Reading và Writing, nơi yêu cầu thí sinh phải nắm vững và sử dụng từ vựng chính xác để miêu tả định nghĩa hay khái niệm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để chỉ những đối tượng hoặc khái niệm có thể được xác định rõ ràng, ví dụ trong các bài nghiên cứu hoặc thảo luận lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp