Bản dịch của từ Ingesting trong tiếng Việt
Ingesting
Ingesting (Verb)
She was ingesting a nutritious smoothie at the social event.
Cô ấy đang tiêu thụ một cốc sinh tố dinh dưỡng tại sự kiện xã hội.
He enjoys ingesting cultural knowledge through documentaries about society.
Anh ấy thích tiêu thụ kiến thức văn hóa thông qua phim tài liệu về xã hội.
Ingesting new ideas can lead to positive changes in social interactions.
Tiêu thụ ý tưởng mới có thể dẫn đến những thay đổi tích cực trong tương tác xã hội.
Dạng động từ của Ingesting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ingest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ingested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ingested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ingests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ingesting |