Bản dịch của từ Resent trong tiếng Việt
Resent

Resent(Verb)
(lỗi thời) Nhận biết; nhận thức, đặc biệt là bằng cách ngửi; -- gắn liền với ý nghĩa của từ gửi đi, cách viết cổ hơn của mùi hương, mùi. Xem bực bội (nội động từ).
(obsolete) To recognize; to perceive, especially as if by smelling; -- associated in meaning with sent, the older spelling of scent, to smell. See resent (intransitive verb).
(chuyển tiếp, lỗi thời) Có thể cảm nhận được; để cảm nhận.
(transitive, obsolete) To be sensible of; to feel.
(chuyển tiếp, lỗi thời) Theo nghĩa tích cực, làm tốt; nhận được với sự hài lòng.
(transitive, obsolete) In a positive sense, to take well; to receive with satisfaction.
Dạng động từ của Resent (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resent |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resents |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resenting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "resent" được định nghĩa là cảm thấy sự phẫn nộ hoặc bất mãn đối với ai đó hoặc điều gì đó do cảm giác bị đối xử bất công hoặc bị xúc phạm. Trong tiếng Anh, "resent" có dạng động từ và được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, có thể có sự khác biệt về giọng điệu hoặc cách nhấn trọng âm giữa hai phương ngữ.
Từ "resent" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sentire", có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm thấy". Từ này đã chuyển biến qua tiếng Pháp "ressentir", trước khi được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 18. Ngày nay, "resent" được định nghĩa là cảm giác tức giận hoặc bất bình đối với một điều gì đó bị xem là không công bằng. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa cảm xúc và hành động của con người khi đối diện với sự thiệt thòi.
Từ "resent" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về cảm xúc tiêu cực hoặc mối quan hệ xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được gặp trong các văn bản tâm lý học, các bài viết phê phán xã hội, hoặc trong các cuộc trao đổi về sự không hài lòng trong môi trường làm việc. Từ này biểu thị một cảm giác ghen ghét hoặc tức giận đối với hành động hoặc ý kiến của người khác.
Họ từ
Từ "resent" được định nghĩa là cảm thấy sự phẫn nộ hoặc bất mãn đối với ai đó hoặc điều gì đó do cảm giác bị đối xử bất công hoặc bị xúc phạm. Trong tiếng Anh, "resent" có dạng động từ và được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, có thể có sự khác biệt về giọng điệu hoặc cách nhấn trọng âm giữa hai phương ngữ.
Từ "resent" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sentire", có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm thấy". Từ này đã chuyển biến qua tiếng Pháp "ressentir", trước khi được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 18. Ngày nay, "resent" được định nghĩa là cảm giác tức giận hoặc bất bình đối với một điều gì đó bị xem là không công bằng. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa cảm xúc và hành động của con người khi đối diện với sự thiệt thòi.
Từ "resent" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về cảm xúc tiêu cực hoặc mối quan hệ xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được gặp trong các văn bản tâm lý học, các bài viết phê phán xã hội, hoặc trong các cuộc trao đổi về sự không hài lòng trong môi trường làm việc. Từ này biểu thị một cảm giác ghen ghét hoặc tức giận đối với hành động hoặc ý kiến của người khác.
