Bản dịch của từ Larynx trong tiếng Việt
Larynx
Larynx (Noun)
Her larynx was damaged in the accident, affecting her speech.
Họng của cô ấy bị hỏng trong tai nạn, ảnh hưởng đến giọng nói của cô ấy.
The singer's larynx was examined by the doctor before the concert.
Họng của ca sĩ đã được bác sĩ kiểm tra trước buổi hòa nhạc.
The larynx is crucial for producing sounds and communicating effectively.
Họng rất quan trọng để tạo ra âm thanh và giao tiếp hiệu quả.
Dạng danh từ của Larynx (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Larynx | Larynges |
Họ từ
Cơ quan larynx, hay thanh quản, là một phần của hệ hô hấp, nằm giữa họng và khí quản. Nó có chức năng sản xuất âm thanh (giọng nói) và bảo vệ đường hô hấp khỏi thức ăn và dịch. Trong tiếng Anh, từ "larynx" được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm [ˈlær.ɪŋks]. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, sự chú trọng vào cấu trúc và chức năng thanh quản có thể khác nhau tùy theo từng khu vực.
Từ "larynx" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "larynx" (λάρυγξ), nghĩa là "thanh thất" hay "vòm họng". Tiếng Latin đã tiếp nhận từ này với hình thức tương tự, sử dụng để chỉ cấu trúc giải phẫu của hệ hô hấp. Từ "larynx" hiện nay được sử dụng để mô tả cơ quan nằm giữa thanh quản và khí quản, có chức năng quan trọng trong việc phát âm và kiểm soát luồng không khí, thể hiện sự kết nối giữa ngữ nghĩa nguyên thủy và công dụng thực tế trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "larynx" (hầu họng) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến y học hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "larynx" thường được sử dụng trong tài liệu giáo dục về giải phẫu con người, nghiên cứu âm thanh và giọng nói, cũng như trong lĩnh vực y khoa khi bàn về tình trạng sức khỏe của đường hô hấp. Sự hiểu biết về từ này đóng vai trò quan trọng cho những ai học chuyên ngành liên quan đến y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp