Bản dịch của từ Larynx trong tiếng Việt
Larynx
Noun [U/C]
Larynx (Noun)
lˈɛɹɪŋks
lˈæɹɪŋks
Ví dụ
Her larynx was damaged in the accident, affecting her speech.
Họng của cô ấy bị hỏng trong tai nạn, ảnh hưởng đến giọng nói của cô ấy.
The singer's larynx was examined by the doctor before the concert.
Họng của ca sĩ đã được bác sĩ kiểm tra trước buổi hòa nhạc.
The larynx is crucial for producing sounds and communicating effectively.
Họng rất quan trọng để tạo ra âm thanh và giao tiếp hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Larynx
Không có idiom phù hợp