Bản dịch của từ Umbel trong tiếng Việt
Umbel
Umbel (Noun)
Một cụm hoa trong đó các cuống có chiều dài gần bằng nhau mọc ra từ một tâm chung và tạo thành một bề mặt phẳng hoặc cong, đặc trưng của họ mùi tây.
A flower cluster in which stalks of nearly equal length spring from a common centre and form a flat or curved surface characteristic of the parsley family.
The umbel of dill adds a unique touch to the dish.
Cụm hoa cây mùi tây tạo điểm nhấn độc đáo cho món ăn.
Not all herbs have an umbel flower cluster structure.
Không phải tất cả các loại thảo dược đều có cấu trúc cụm hoa mùi tây.
Do you know which social plants have an umbel flower arrangement?
Bạn có biết những loại cây xã hội nào có cấu trúc cụm hoa mùi tây không?
Họ từ
"Umbel" (tiếng Việt: tán hoa) là một thuật ngữ sinh học chỉ một kiểu sắp xếp hoa đặc trưng trong đó nhiều hoa mọc từ một điểm chung trên một trục chính, tạo thành hình dáng giống như tán ô. Hiện tượng này thường gặp trong các loài thuộc họ Apiaceae. Phân biệt giữa Anh-Mỹ, từ "umbel" được sử dụng đồng nhất nhưng trong phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở chính giữa, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn âm ở đầu từ.
Từ "umbel" xuất phát từ gốc Latin "umbella", có nghĩa là "chiếc ô", từ "umbra", nghĩa là "bóng tối" hoặc "bóng râm". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để mô tả hình dạng cụm hoa có cấu trúc giống như chiếc ô, với các cuống hoa xuất phát từ một điểm chung. Sự hình thành này liên quan tới chức năng giúp tối ưu hóa ánh sáng và thu hút côn trùng thụ phấn, phản ánh mối liên hệ giữa hình dáng và chức năng trong thế giới tự nhiên.
Từ "umbel" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, do nó mang tính chuyên ngành liên quan đến thực vật học, mô tả hình dạng của cụm hoa. Tuy nhiên, trong các tình huống đặc biệt như thảo luận về thực vật hoặc sinh thái học, từ này có thể được sử dụng để mô tả các loài cây như cây cần tây hay cây thìa là. Sự xuất hiện của nó trong các tài liệu học thuật và khoa học có thể đặc biệt đáng kể, nhất là trong các nghiên cứu về họ Hoa tán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp