Bản dịch của từ Aster trong tiếng Việt
Aster
Aster (Noun)
Một dãy các vi ống tỏa ra liên kết với một trung thể trong một tế bào đang phân chia.
A radiating array of microtubules associated with a centrosome in a dividing cell.
The aster in the cell division process helps organize the chromosomes.
Aster trong quá trình phân chia tế bào giúp tổ chức các nhiễm sắc thể.
The scientist observed the movement of the aster under the microscope.
Nhà khoa học quan sát sự di chuyển của aster dưới kính hiển vi.
The formation of the aster is crucial for proper cell division.
Sự hình thành của aster quan trọng cho quá trình phân chia tế bào đúng đắn.
The garden was filled with colorful asters during the social event.
Vườn được trồng đầy hoa dạ yến mạch màu sắc trong sự kiện xã hội.
She received a bouquet of asters as a gift at the social gathering.
Cô nhận được một bó hoa dạ yến mạch làm quà tại buổi tụ tập xã hội.
The table decorations included vases filled with asters for the social function.
Trang trí bàn bao gồm các lọ đầy hoa dạ yến mạch cho sự kiện xã hội.
Họ từ
Aster (tên khoa học: Asteraceae) là một chi trong họ Cúc, bao gồm nhiều loài cây dùng làm cảnh và có hoa hình đầu, được tìm thấy chủ yếu ở miền bắc bán cầu. Từ "aster" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "ngôi sao", do hình dạng hoa tương tự như ngôi sao. Cây aster có các giống khác nhau, với sự đa dạng ở hình dạng, màu sắc và kích thước hoa, phổ biến trong các vườn hoa và cảnh quan.
Từ "aster" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aster", có nghĩa là "ngôi sao", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἀστήρ" (astēr). Trong ngữ nghĩa hiện đại, "aster" thường được sử dụng để chỉ các loài thực vật trong họ Asteraceae, nổi bật nhờ hoa hình ngôi sao. Mối liên hệ giữa từ gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua hình dạng hoa của chúng, thường toả ra giống như các tia sáng của một ngôi sao, phản ánh phong cách biểu đạt độc đáo trong ngôn ngữ.
Từ "aster" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "aster" thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để chỉ một loại hoa có hình dáng đặc trưng. Từ này cũng xuất hiện trong các bài viết khoa học và giáo dục liên quan đến sinh thái và thiên nhiên. Do đó, mặc dù ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, "aster" có ý nghĩa quan trọng trong các ngữ cảnh học thuật khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp