Bản dịch của từ Aster trong tiếng Việt

Aster

Noun [U/C]

Aster (Noun)

ˈæstɚ
ˈæstəɹ
01

Một dãy các vi ống tỏa ra liên kết với một trung thể trong một tế bào đang phân chia.

A radiating array of microtubules associated with a centrosome in a dividing cell.

Ví dụ

The aster in the cell division process helps organize the chromosomes.

Aster trong quá trình phân chia tế bào giúp tổ chức các nhiễm sắc thể.

The scientist observed the movement of the aster under the microscope.

Nhà khoa học quan sát sự di chuyển của aster dưới kính hiển vi.

The formation of the aster is crucial for proper cell division.

Sự hình thành của aster quan trọng cho quá trình phân chia tế bào đúng đắn.

02

Một loài thực vật thuộc chi lớn bao gồm hoa cúc michaelmas, thường có hoa có tia màu tím hoặc hồng.

A plant of a large genus that includes the michaelmas daisy, typically having purple or pink rayed flowers.

Ví dụ

The garden was filled with colorful asters during the social event.

Vườn được trồng đầy hoa dạ yến mạch màu sắc trong sự kiện xã hội.

She received a bouquet of asters as a gift at the social gathering.

Cô nhận được một bó hoa dạ yến mạch làm quà tại buổi tụ tập xã hội.

The table decorations included vases filled with asters for the social function.

Trang trí bàn bao gồm các lọ đầy hoa dạ yến mạch cho sự kiện xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aster cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aster

Không có idiom phù hợp