Bản dịch của từ Aster trong tiếng Việt
Aster
Noun [U/C]

Aster(Noun)
ˈaɪstɐ
ˈaɪstɝ
01
Một chi thực vật có hoa thuộc họ Asteraceae
A genus of flowering plants in the family Asteraceae
Ví dụ
02
Một tên gọi phổ biến cho nhiều loại cây trông giống hoa cúc và thường được trồng với mục đích trang trí.
A common name for various plants that resemble daisies and are often cultivated for ornamental purposes
Ví dụ
