Bản dịch của từ Aster trong tiếng Việt

Aster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aster(Noun)

ˈaɪstɐ
ˈaɪstɝ
01

Một chi thực vật có hoa thuộc họ Asteraceae

A genus of flowering plants in the family Asteraceae

Ví dụ
02

Một tên gọi phổ biến cho nhiều loại cây trông giống hoa cúc và thường được trồng với mục đích trang trí.

A common name for various plants that resemble daisies and are often cultivated for ornamental purposes

Ví dụ
03

Bất kỳ loài cây nào thuộc chi này đều có đặc điểm là những bông hoa giống hoa cúc rực rỡ.

Any of the plants belonging to this genus characterized by bright daisylike flowers

Ví dụ