Bản dịch của từ Riblike trong tiếng Việt

Riblike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riblike(Adjective)

rˈɪblaɪk
ˈrɪˌbɫaɪk
01

Có hình dạng hoặc hình thức dài và cong.

Having a shape or form that is elongated and curved

Ví dụ
02

Giống như một chiếc xương sườn về cấu trúc hoặc hình thức

Resembling a rib in structure or appearance

Ví dụ
03

Liên quan đến một cái gì đó có các đường gân hoặc có các phần nhô ra giống như các xương sườn.

Relating to something thats ribbed or has projections akin to ribs

Ví dụ