Bản dịch của từ Riblike trong tiếng Việt
Riblike
Adjective

Riblike(Adjective)
rˈɪblaɪk
ˈrɪˌbɫaɪk
02
Giống như một chiếc xương sườn về cấu trúc hoặc hình thức
Resembling a rib in structure or appearance
Ví dụ
Riblike

Giống như một chiếc xương sườn về cấu trúc hoặc hình thức
Resembling a rib in structure or appearance