Bản dịch của từ Grub trong tiếng Việt
Grub
Grub (Noun)
Ấu trùng của côn trùng, đặc biệt là bọ cánh cứng.
The larva of an insect especially a beetle.
The grub of the beetle is found in rotten wood.
Ấu trùng của bọ được tìm thấy trong gỗ mục.
No grub can survive without moisture in the soil.
Không có ấu trùng nào có thể sống sót nếu không có độ ẩm trong đất.
Is the grub harmful to our garden plants?
Ấu trùng có gây hại cho cây trong vườn của chúng ta không?
Dạng danh từ của Grub (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grub | Grubs |
Grub (Verb)
Tìm kiếm một cách vụng về và không có phương pháp.
Search in a clumsy and unmethodical manner.
I will grub through my notes for the IELTS speaking test.
Tôi sẽ lục lọi qua ghi chú của mình cho bài nói IELTS.
She does not grub for information during social events.
Cô ấy không lục lọi thông tin trong các sự kiện xã hội.
Did you grub around for details about the IELTS exam?
Bạn đã lục lọi thông tin về kỳ thi IELTS chưa?
Many people grub daily to support their families in tough times.
Nhiều người làm việc vất vả hàng ngày để hỗ trợ gia đình trong lúc khó khăn.
She does not grub in a job that offers no growth.
Cô ấy không làm việc vất vả trong một công việc không có cơ hội phát triển.
Do you think young adults should grub for low-paying jobs?
Bạn có nghĩ rằng người lớn tuổi nên làm việc vất vả cho những công việc lương thấp không?
They grubbed in the garden for fresh vegetables last Saturday.
Họ đã đào bới trong vườn để tìm rau tươi hôm thứ Bảy.
He did not grub around in the dirt during the picnic.
Anh ấy đã không đào bới trong đất trong bữa tiệc ngoài trời.
Did they grub for information about community events last week?
Họ có đào bới thông tin về các sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Dạng động từ của Grub (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grub |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grubbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grubbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grubs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grubbing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Grub cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "grub" trong tiếng Anh có nghĩa là đồ ăn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "grub" có thể được hiểu như một từ lóng để chỉ thức ăn bình dân hoặc rẻ tiền, trong khi đó, ở Anh, sử dụng từ này chủ yếu trong các hội thoại thân mật. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm.
Từ "grub" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grubbian", có nghĩa là "đào bới" hoặc "lục lọi". Nó có thể bắt nguồn từ gốc La tinh "grubbare", có liên quan đến hành động tìm kiếm thức ăn dưới lòng đất, thường là các loại sâu bọ hoặc thực vật. Ngày nay, từ "grub" không chỉ đề cập đến loại thức ăn mà còn thể hiện một cách nói thân thiện, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ bữa ăn hoặc thực phẩm nói chung.
Từ "grub" thường xuất hiện trong bối cảnh không chính thức hơn, chủ yếu được sử dụng để chỉ thực phẩm hoặc bữa ăn, đặc biệt trong ngữ cảnh của giới trẻ hoặc văn hóa ẩm thực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp do tính chất slang và thường mang âm hưởng địa phương. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến ẩm thực, bạn bè hoặc các hoạt động xã hội, nhưng hạn chế trong văn viết học thuật hay báo chí chính thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp