Bản dịch của từ Beetle trong tiếng Việt
Beetle
Beetle (Adjective)
(của lông mày của một người) xù xì và nhô ra.
Of a persons eyebrows shaggy and projecting.
Her beetle eyebrows gave her a fierce appearance.
Chân mày rậm rạp của cô ấy tạo nên vẻ hung dữ.
His beetle brows made him look intimidating in the crowd.
Đôi lông mày rậm rạp của anh ấy khiến anh ấy trông đáng sợ trong đám đông.
The beetle eyebrows added to his mysterious aura.
Chân mày rậm rạp đã tăng thêm vào bầu không khí bí ẩn của anh ấy.
Beetle (Noun)
Một loài côn trùng thuộc bộ lớn được phân biệt bằng cánh trước thường được biến đổi thành vỏ cánh cứng (elytra), che phủ và bảo vệ cánh sau và bụng.
An insect of a large order distinguished by having forewings that are typically modified into hard wing cases elytra which cover and protect the hindwings and abdomen.
The beetle crawled on the tree trunk in the park.
Con bọ cánh cứng bò trên thân cây trong công viên.
She collected colorful beetles for her science project.
Cô ấy thu thập các con bọ cánh cứng đầy màu sắc cho dự án khoa học của mình.
The children observed a beetle in the garden during the picnic.
Những đứa trẻ quan sát một con bọ cánh cứng trong khu vườn trong chuyến dã ngoại.
Children in the neighborhood play beetle during weekends.
Trẻ em trong khu phố chơi con bọ cánh cứng vào cuối tuần.
The annual summer fair had a booth for beetle enthusiasts.
Hội chợ hè hàng năm có gian hàng dành cho người yêu thích con bọ cánh cứng.
The local community center organized a beetle competition for families.
Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức một cuộc thi con bọ cánh cứng cho các gia đình.
Một máy dùng để tăng độ bóng của vải bằng áp lực từ các con lăn.
A machine used for heightening the lustre of cloth by pressure from rollers.
The textile factory installed a new beetle for cloth finishing.
Nhà máy dệt vải lắp đặt một chiếc máy bọ để hoàn thiện vải.
The beetle improved the fabric's shine before it was distributed.
Máy bọ cải thiện độ bóng của vải trước khi phân phối.
Workers operated the beetle to enhance the quality of materials.
Các công nhân vận hành máy bọ để nâng cao chất lượng vật liệu.
The beetle was used to crush the nuts at the social event.
Con bọ cán được sử dụng để nghiền những quả hạt ở sự kiện xã hội.
She grabbed the beetle to help build the community garden.
Cô ấy nắm lấy cái búa để giúp xây dựng khu vườn cộng đồng.
The heavy beetle was passed down through generations in the village.
Con búa nặng được truyền lại qua các thế hệ trong làng.
Dạng danh từ của Beetle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beetle | Beetles |
Beetle (Verb)
The farmers beetle the rice grains to separate them from husks.
Các nông dân nghiền lúa để tách chúng khỏi vỏ.
In some cultures, people still beetle clothes to clean them thoroughly.
Ở một số văn hóa, mọi người vẫn nghiền quần áo để làm sạch chúng.
She watched her grandmother beetle the herbs to make traditional medicine.
Cô ấy quan sát bà nghiền thảo dược để làm thuốc truyền thống.
She beetles the fabric to give it a glossy finish.
Cô ấy nhổ bọ để tạo bề mặt bóng cho vải.
The tailor beetles the edges of the dress for a neat look.
Người may nhổ bọ mép váy để có vẻ gọn gàng.
In the fashion industry, beetling is essential for quality garments.
Trong ngành thời trang, việc nhổ bọ là quan trọng cho sản phẩm chất lượng.
The children beetle towards the playground after school.
Những đứa trẻ lao về công viên sau giờ học.
She beetles through the crowd to catch the bus on time.
Cô ấy lao qua đám đông để kịp chuyến xe buýt.
The workers beetle to the cafeteria for a quick lunch break.
Các công nhân lao về căng tin để nhanh chóng ăn trưa.
Her thick eyebrows beetle over her eyes, giving her a stern look.
Lông mày dày của cô ấy nhô ra trên mắt, tạo cho cô ấy vẻ nghiêm khắc.
The rock beetles out from the ground, forming a natural shelter.
Tảng đá nhô ra từ mặt đất, tạo thành một nơi trú ẩn tự nhiên.
The old building beetles above the modern skyscrapers in the city.
Căn nhà cũ nhô lên trên các tòa nhà chọc trời hiện đại trong thành phố.
Họ từ
Từ "beetle" (côn trùng cánh cứng) chỉ những loài côn trùng thuộc bộ Coleoptera, một trong những bộ động vật phong phú nhất trên Trái Đất. Côn trùng này thường có cơ thể cứng, hai cánh cứng và nhiều loài có màu sắc và hình dạng đa dạng. Từ "beetle" trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh trong sinh học hoặc nông nghiệp.
Từ "beetle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bitela", có nghĩa là "côn trùng" hay "loài bọ". Nguồn gốc từ Latinh của nó liên quan đến từ "bīṭa", thường được dùng để chỉ côn trùng có hình dạng đặc trưng. Trong lịch sử, loài bọ đã trở thành biểu tượng trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là do sự đa dạng và sự ảnh hưởng của chúng trong hệ sinh thái. Nghĩa hiện tại của "beetle" vẫn phản ánh tính chất nhận diện của các loài côn trùng này trong tự nhiên.
Từ "beetle" (bọ cánh cứng) xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi chủ đề thường tập trung vào các vấn đề xã hội và văn hóa hơn là sinh học. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, như sinh thái học và nghiên cứu động vật học, cũng như trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng sinh học và vai trò của bọ trong chu trình sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp