Bản dịch của từ Beetle trong tiếng Việt

Beetle

Adjective Noun [U/C] Verb

Beetle (Adjective)

bˈitl
bˈitl
01

(của lông mày của một người) xù xì và nhô ra.

Of a persons eyebrows shaggy and projecting.

Ví dụ

Her beetle eyebrows gave her a fierce appearance.

Chân mày rậm rạp của cô ấy tạo nên vẻ hung dữ.

His beetle brows made him look intimidating in the crowd.

Đôi lông mày rậm rạp của anh ấy khiến anh ấy trông đáng sợ trong đám đông.

The beetle eyebrows added to his mysterious aura.

Chân mày rậm rạp đã tăng thêm vào bầu không khí bí ẩn của anh ấy.

Beetle (Noun)

bˈitl
bˈitl
01

Một loài côn trùng thuộc bộ lớn được phân biệt bằng cánh trước thường được biến đổi thành vỏ cánh cứng (elytra), che phủ và bảo vệ cánh sau và bụng.

An insect of a large order distinguished by having forewings that are typically modified into hard wing cases elytra which cover and protect the hindwings and abdomen.

Ví dụ

The beetle crawled on the tree trunk in the park.

Con bọ cánh cứng bò trên thân cây trong công viên.

She collected colorful beetles for her science project.

Cô ấy thu thập các con bọ cánh cứng đầy màu sắc cho dự án khoa học của mình.

The children observed a beetle in the garden during the picnic.

Những đứa trẻ quan sát một con bọ cánh cứng trong khu vườn trong chuyến dã ngoại.

02

Trò chơi xúc xắc trong đó hình ảnh một con bọ được vẽ hoặc lắp ráp.

A dice game in which a picture of a beetle is drawn or assembled.

Ví dụ

Children in the neighborhood play beetle during weekends.

Trẻ em trong khu phố chơi con bọ cánh cứng vào cuối tuần.

The annual summer fair had a booth for beetle enthusiasts.

Hội chợ hè hàng năm có gian hàng dành cho người yêu thích con bọ cánh cứng.

The local community center organized a beetle competition for families.

Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức một cuộc thi con bọ cánh cứng cho các gia đình.

03

Một máy dùng để tăng độ bóng của vải bằng áp lực từ các con lăn.

A machine used for heightening the lustre of cloth by pressure from rollers.

Ví dụ

The textile factory installed a new beetle for cloth finishing.

Nhà máy dệt vải lắp đặt một chiếc máy bọ để hoàn thiện vải.

The beetle improved the fabric's shine before it was distributed.

Máy bọ cải thiện độ bóng của vải trước khi phân phối.

Workers operated the beetle to enhance the quality of materials.

Các công nhân vận hành máy bọ để nâng cao chất lượng vật liệu.

04

Một cái vồ rất nặng, thường có đầu bằng gỗ, dùng để đập, nghiền, v.v.

A very heavy mallet typically with a wooden head used for ramming crushing etc.

Ví dụ

The beetle was used to crush the nuts at the social event.

Con bọ cán được sử dụng để nghiền những quả hạt ở sự kiện xã hội.

She grabbed the beetle to help build the community garden.

Cô ấy nắm lấy cái búa để giúp xây dựng khu vườn cộng đồng.

The heavy beetle was passed down through generations in the village.

Con búa nặng được truyền lại qua các thế hệ trong làng.

Dạng danh từ của Beetle (Noun)

SingularPlural

Beetle

Beetles

Beetle (Verb)

bˈitl
bˈitl
01

Ram hoặc đè bẹp một con bọ.

Ram or crush with a beetle.

Ví dụ

The farmers beetle the rice grains to separate them from husks.

Các nông dân nghiền lúa để tách chúng khỏi vỏ.

In some cultures, people still beetle clothes to clean them thoroughly.

Ở một số văn hóa, mọi người vẫn nghiền quần áo để làm sạch chúng.

She watched her grandmother beetle the herbs to make traditional medicine.

Cô ấy quan sát bà nghiền thảo dược để làm thuốc truyền thống.

02

Kết thúc (vải) bằng một con bọ.

Finish cloth with a beetle.

Ví dụ

She beetles the fabric to give it a glossy finish.

Cô ấy nhổ bọ để tạo bề mặt bóng cho vải.

The tailor beetles the edges of the dress for a neat look.

Người may nhổ bọ mép váy để có vẻ gọn gàng.

In the fashion industry, beetling is essential for quality garments.

Trong ngành thời trang, việc nhổ bọ là quan trọng cho sản phẩm chất lượng.

03

Hãy nhanh chóng lên đường.

Make ones way hurriedly.

Ví dụ

The children beetle towards the playground after school.

Những đứa trẻ lao về công viên sau giờ học.

She beetles through the crowd to catch the bus on time.

Cô ấy lao qua đám đông để kịp chuyến xe buýt.

The workers beetle to the cafeteria for a quick lunch break.

Các công nhân lao về căng tin để nhanh chóng ăn trưa.

04

(của một tảng đá hoặc lông mày của một người) nhô ra hoặc nhô ra.

Of a rock or a persons eyebrows project or overhang.

Ví dụ

Her thick eyebrows beetle over her eyes, giving her a stern look.

Lông mày dày của cô ấy nhô ra trên mắt, tạo cho cô ấy vẻ nghiêm khắc.

The rock beetles out from the ground, forming a natural shelter.

Tảng đá nhô ra từ mặt đất, tạo thành một nơi trú ẩn tự nhiên.

The old building beetles above the modern skyscrapers in the city.

Căn nhà cũ nhô lên trên các tòa nhà chọc trời hiện đại trong thành phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beetle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beetle

Không có idiom phù hợp