Bản dịch của từ Beetle trong tiếng Việt

Beetle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beetle(Noun)

bˈiːtəl
ˈbitəɫ
01

Một loại côn trùng thuộc bộ Coleoptera, có đặc điểm là cánh trước cứng và bộ phận miệng đặc trưng để cắn và nhai.

An insect of the order Coleoptera characterized by a hardened forewing and a distinctive mouthpart for biting and chewing

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ nhiều loại bọ cánh cứng, nhiều loại trong số đó được biết đến với vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.

A term used to describe various types of beetles many of which are known for their ecological importance

Ví dụ
03

Một loại côn trùng lớn có thân hình trụ và thường có vỏ nhẵn.

A large type of insect with a cylindrical body and typically a smooth shell

Ví dụ