Bản dịch của từ Coleoptera trong tiếng Việt

Coleoptera

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coleoptera(Noun)

kˌəʊlɪˈɒptərɐ
ˌkoʊɫiˈɑptɝə
01

Coleoptera bao gồm một số lượng lớn các loài, khiến nó trở thành một trong những bộ lớn nhất trong giới động vật.

Coleoptera encompasses a vast number of species making it one of the largest orders in the animal kingdom

Ví dụ
02

Một bộ côn trùng thường được gọi là bọ cánh cứng, được đặc trưng bởi đôi cánh trước cứng và bộ miệng nhai.

An order of insects commonly known as beetles characterized by a hardened forewing and a chewing mouthpart

Ví dụ
03

Những loài côn trùng này thường được nhận diện nhờ hình dáng cơ thể đặc trưng và chu kỳ sống của chúng, bao gồm cả hiện tượng biến thái hoàn toàn.

These insects are typically recognized by their distinctive body shape and life cycle including complete metamorphosis

Ví dụ