Bản dịch của từ Maggot trong tiếng Việt

Maggot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maggot(Noun)

mˈægət
mˈægət
01

Một ấu trùng thân mềm không có chân của ruồi hoặc côn trùng khác, được tìm thấy trong vật chất đang phân hủy.

A soft-bodied legless larva of a fly or other insect, found in decaying matter.

Ví dụ
02

Một ý tưởng hay thay đổi hoặc kỳ lạ.

A whimsical or strange idea.

Ví dụ

Dạng danh từ của Maggot (Noun)

SingularPlural

Maggot

Maggots

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ