Bản dịch của từ Maggot trong tiếng Việt
Maggot
Maggot (Noun)
The maggot wriggled in the rotting food.
Con sâu sinh sống trong thức ăn thối.
The garbage bin was infested with maggots.
Thùng rác bị nhiễm sâu.
Maggots are often seen in compost piles.
Con sâu thường xuất hiện trong đống phân hữu cơ.
Her suggestion to have a picnic in the library was a maggot.
Đề xuất của cô ấy tổ chức picnic trong thư viện là một ý tưởng kỳ lạ.
The proposal to paint the town hall pink was met with maggot.
Đề xuất sơn toà thị chính màu hồng đã gặp phải ý tưởng kỳ lạ.
His idea to turn the park into a zoo was considered a maggot.
Ý tưởng của anh ấy biến công viên thành sở thú đã được coi là một ý tưởng kỳ lạ.
Dạng danh từ của Maggot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maggot | Maggots |
Họ từ
Maggot là thuật ngữ chỉ ấu trùng của một số loài ruồi, đặc biệt là loài ruồi nhà (Musca domestica). Chúng thường xuất hiện trong môi trường phân hủy, thực phẩm thối rữa và chất hữu cơ. Trong tiếng Anh, từ này có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, song không có sự biến đổi ngữ nghĩa rõ rệt. Maggot chủ yếu được dùng để mô tả trạng thái sinh học trong nghiên cứu sinh thái và y học, đặc biệt là trong điều trị vết thương.
Từ "maggot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "magot", xuất phát từ từ tiếng La-tinh "mānsu", có nghĩa là “những động vật ký sinh”. Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ ấu trùng của ruồi. Sự chuyển tiếp nghĩa từ ký sinh trùng sang khuynh hướng tiêu cực thể hiện ở ngữ nghĩa hiện đại, khi từ này thường chỉ đến sự ô uế, thối rữa, hay những điều không mong muốn trong xã hội.
Từ "maggot" (ấu trùng) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến chủ đề sinh học hoặc y tế. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả giai đoạn đầu của sự phát triển của ruồi, trong các nghiên cứu về sinh thái học, y học và các lĩnh vực liên quan đến xử lý chất thải. "Maggot" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thực phẩm, nông nghiệp, và các thí nghiệm khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp