Bản dịch của từ Maggot trong tiếng Việt
Maggot
Noun [U/C]
Maggot (Noun)
mˈægət
mˈægət
Ví dụ
The maggot wriggled in the rotting food.
Con sâu sinh sống trong thức ăn thối.
The garbage bin was infested with maggots.
Thùng rác bị nhiễm sâu.
Ví dụ
Her suggestion to have a picnic in the library was a maggot.
Đề xuất của cô ấy tổ chức picnic trong thư viện là một ý tưởng kỳ lạ.
The proposal to paint the town hall pink was met with maggot.
Đề xuất sơn toà thị chính màu hồng đã gặp phải ý tưởng kỳ lạ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maggot
Không có idiom phù hợp