Bản dịch của từ Whimsical trong tiếng Việt

Whimsical

Adjective

Whimsical (Adjective)

hwˈɪmzɪkl̩
ˈɪmzɪkl̩
01

Hành động hoặc cư xử một cách thất thường.

Acting or behaving in a capricious manner.

Ví dụ

Her whimsical behavior confused her friends during the party.

Hành vi phù phiếm của cô ấy làm cho bạn bè của cô ấy bối rối trong buổi tiệc.

The whimsical decorations at the social event delighted the guests.

Những trang trí phù phiếm tại sự kiện xã hội khiến khách mời vui mừng.

His whimsical remarks brought laughter to the social gathering.

Những lời bình luận phù phiếm của anh ấy mang tiếng cười đến cho buổi tụ tập xã hội.

02

Tinh nghịch hoặc huyền ảo, đặc biệt theo cách hấp dẫn và thú vị.

Playfully quaint or fanciful especially in an appealing and amusing way.

Ví dụ

Her whimsical personality always brings joy to social gatherings.

Tính cách hồn nhiên của cô ấy luôn mang lại niềm vui trong các buổi gặp gỡ xã hội.

The whimsical decorations at the social event created a magical atmosphere.

Những trang trí hồn nhiên tại sự kiện xã hội tạo ra một bầu không khí kỳ diệu.

His whimsical sense of humor entertained everyone at the social gathering.

Tính hài hước hồn nhiên của anh ấy đã giải trí cho mọi người trong buổi tụ tập xã hội.

Dạng tính từ của Whimsical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Whimsical

Hay thay đổi

More whimsical

Hay thay đổi hơn

Most whimsical

Hay thay đổi nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whimsical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whimsical

Không có idiom phù hợp