Bản dịch của từ Whimsical trong tiếng Việt
Whimsical
Whimsical (Adjective)
Her whimsical behavior confused her friends during the party.
Hành vi phù phiếm của cô ấy làm cho bạn bè của cô ấy bối rối trong buổi tiệc.
The whimsical decorations at the social event delighted the guests.
Những trang trí phù phiếm tại sự kiện xã hội khiến khách mời vui mừng.
His whimsical remarks brought laughter to the social gathering.
Những lời bình luận phù phiếm của anh ấy mang tiếng cười đến cho buổi tụ tập xã hội.
Her whimsical personality always brings joy to social gatherings.
Tính cách hồn nhiên của cô ấy luôn mang lại niềm vui trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The whimsical decorations at the social event created a magical atmosphere.
Những trang trí hồn nhiên tại sự kiện xã hội tạo ra một bầu không khí kỳ diệu.
His whimsical sense of humor entertained everyone at the social gathering.
Tính hài hước hồn nhiên của anh ấy đã giải trí cho mọi người trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Whimsical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Whimsical Hay thay đổi | More whimsical Hay thay đổi hơn | Most whimsical Hay thay đổi nhất |
Họ từ
Từ "whimsical" được sử dụng để diễn tả những điều có tính chất kỳ lạ, kỳ quái hoặc bất thường, thường thể hiện sự sáng tạo, trí tưởng tượng phong phú. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "whimsical" có cùng cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, từ này thường được ưa chuộng hơn trong văn học và nghệ thuật để chỉ những ý tưởng mới mẻ, lạ lẫm và có phần ngẫu hứng. Sử dụng từ này có thể gợi lên cảm giác tươi vui hoặc sự nhẹ nhàng trong tâm hồn.
Từ "whimsical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "whimsy", mà không có nguồn gốc rõ ràng nhưng có liên hệ với từ "whim", có nghĩa là "sự thất thường". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17, thường mô tả những hành vi, ý tưởng hoặc hình ảnh thiên về sự ngộ nghĩnh, kỳ quái và bất ngờ. Ý nghĩa hiện tại của "whimsical" phản ánh tính chất nhẹ nhàng, vui tươi và tính chất mơ mộng, gắn liền với sáng tạo và sự ngẫu hứng.
Từ "whimsical" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt những ý tưởng sáng tạo hoặc kỳ quặc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả nghệ thuật, văn chương hoặc các sản phẩm thiết kế mang tính sáng tạo, với ý nghĩa gợi cảm hứng và tính bất thường. Từ "whimsical" thường xuất hiện trong các tài liệu phân tích văn hóa hay nghệ thuật, thể hiện bản chất tự do và vui vẻ của các tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp