Bản dịch của từ Conserve trong tiếng Việt

Conserve

Verb Noun [U/C]

Conserve (Verb)

kənˈsɜːv
kənˈsɝːv
01

Giữ gìn, bảo tồn.

Preserve and preserve.

Ví dụ

We must conserve water to protect the environment.

Chúng ta phải bảo tồn nước để bảo vệ môi trường.

The government launched a campaign to conserve energy in households.

Chính phủ đã khởi động chiến dịch để bảo tồn năng lượng trong các hộ gia đình.

It's important to conserve natural resources for future generations.

Việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ tương lai rất quan trọng.

02

Bảo vệ (thứ gì đó, đặc biệt là thứ gì đó có tầm quan trọng về môi trường hoặc văn hóa) khỏi bị tổn hại hoặc phá hủy.

Protect (something, especially something of environmental or cultural importance) from harm or destruction.

Ví dụ

We should conserve water to protect the environment.

Chúng ta nên bảo vệ nước để bảo vệ môi trường.

The government aims to conserve historical sites for future generations.

Chính phủ nhằm bảo tồn những di tích lịch sử cho thế hệ sau.

Local communities work together to conserve wildlife habitats.

Cộng đồng địa phương cùng nhau làm việc để bảo tồn môi trường sống của động vật hoang dã.

Dạng động từ của Conserve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conserve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conserved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conserved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conserves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conserving

Conserve (Noun)

kˈɑnsɚɹvn
kn̩sˈɝɹv
01

Một chế phẩm được làm bằng cách bảo quản trái cây với đường; mứt hoặc mứt cam.

A preparation made by preserving fruit with sugar; jam or marmalade.

Ví dụ

She brought homemade conserve to the social gathering.

Cô ấy mang mứt tự làm đến buổi tụ tập xã hội.

The conserve was served with scones at the charity event.

Mứt được phục vụ cùng bánh scone tại sự kiện từ thiện.

The local bakery sells a variety of delicious conserves.

Hiệu bánh địa phương bán nhiều loại mứt ngon.

Dạng danh từ của Conserve (Noun)

SingularPlural

Conserve

Conserves

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conserve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] In recent years, environmental has attracted a lot of public attention [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, it is nearly impractical to all species of wild animal [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] What is more, since all breeds are parts of the biodiversity, them may help to maintain a balanced ecosystem [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] On the one hand, various people claim that humans have the responsibility to all natural species [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Conserve

Không có idiom phù hợp