Bản dịch của từ Conserve trong tiếng Việt
Conserve
Conserve (Verb)
We must conserve water to protect the environment.
Chúng ta phải bảo tồn nước để bảo vệ môi trường.
The government launched a campaign to conserve energy in households.
Chính phủ đã khởi động chiến dịch để bảo tồn năng lượng trong các hộ gia đình.
It's important to conserve natural resources for future generations.
Việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ tương lai rất quan trọng.
Bảo vệ (thứ gì đó, đặc biệt là thứ gì đó có tầm quan trọng về môi trường hoặc văn hóa) khỏi bị tổn hại hoặc phá hủy.
Protect (something, especially something of environmental or cultural importance) from harm or destruction.
We should conserve water to protect the environment.
Chúng ta nên bảo vệ nước để bảo vệ môi trường.
The government aims to conserve historical sites for future generations.
Chính phủ nhằm bảo tồn những di tích lịch sử cho thế hệ sau.
Local communities work together to conserve wildlife habitats.
Cộng đồng địa phương cùng nhau làm việc để bảo tồn môi trường sống của động vật hoang dã.
Dạng động từ của Conserve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conserve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conserved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conserved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conserves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conserving |
Conserve (Noun)
Một chế phẩm được làm bằng cách bảo quản trái cây với đường; mứt hoặc mứt cam.
A preparation made by preserving fruit with sugar; jam or marmalade.
She brought homemade conserve to the social gathering.
Cô ấy mang mứt tự làm đến buổi tụ tập xã hội.
The conserve was served with scones at the charity event.
Mứt được phục vụ cùng bánh scone tại sự kiện từ thiện.
The local bakery sells a variety of delicious conserves.
Hiệu bánh địa phương bán nhiều loại mứt ngon.
Dạng danh từ của Conserve (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conserve | Conserves |
Họ từ
"Conserve" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là bảo tồn hoặc duy trì một cái gì đó, thường liên quan đến tài nguyên thiên nhiên hoặc di sản văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến với ngữ nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể chú trọng hơn đến việc bảo vệ môi trường. Hình thức phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chung vẫn tương đồng.
Từ "conserve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conservare", nghĩa là "giữ gìn" hoặc "bảo vệ". Chữ "con-" nghĩa là "cùng nhau" và "servare" có nghĩa là "giữ". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động bảo tồn và duy trì một cái gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh tài nguyên tự nhiên hoặc văn hóa. Ý nghĩa hiện tại của "conserve" nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo vệ và duy trì tài sản quý giá cho thế hệ tương lai.
Từ "conserve" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến bảo tồn và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả, được ghi nhận trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng của nó đặc biệt cao trong các chủ đề như môi trường, phát triển bền vững và kinh tế. Từ này thường được áp dụng trong các tình huống thảo luận về bảo vệ môi trường và duy trì các nguồn lực thiên nhiên cho thế hệ tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp