Bản dịch của từ Foodstuff trong tiếng Việt

Foodstuff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foodstuff (Noun)

fˈudstˌʌf
fˈudstˌʌf
01

Một chất thích hợp để tiêu thụ như thực phẩm.

A substance suitable for consumption as food.

Ví dụ

Local markets offer various foodstuff options for social gatherings.

Các chợ địa phương cung cấp nhiều lựa chọn thực phẩm khác nhau cho các cuộc tụ họp xã hội.

Foodstuff donations are crucial for feeding the homeless in our community.

Việc quyên góp thực phẩm là rất quan trọng để nuôi sống những người vô gia cư trong cộng đồng của chúng ta.

Sharing traditional foodstuff is a way to celebrate cultural diversity.

Chia sẻ thực phẩm truyền thống là một cách để tôn vinh sự đa dạng văn hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foodstuff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] Another feasible solution is that people should develop a habit of making a list of ingredients and that they really need before going shopping [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020

Idiom with Foodstuff

Không có idiom phù hợp