Bản dịch của từ Foodstuff trong tiếng Việt
Foodstuff
Foodstuff (Noun)
Một chất thích hợp để tiêu thụ như thực phẩm.
A substance suitable for consumption as food.
Local markets offer various foodstuff options for social gatherings.
Các chợ địa phương cung cấp nhiều lựa chọn thực phẩm khác nhau cho các cuộc tụ họp xã hội.
Foodstuff donations are crucial for feeding the homeless in our community.
Việc quyên góp thực phẩm là rất quan trọng để nuôi sống những người vô gia cư trong cộng đồng của chúng ta.
Sharing traditional foodstuff is a way to celebrate cultural diversity.
Chia sẻ thực phẩm truyền thống là một cách để tôn vinh sự đa dạng văn hóa.
Họ từ
"Foodstuff" là danh từ chỉ các loại thực phẩm hoặc nguyên liệu thực phẩm được sử dụng để chế biến món ăn. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, thực phẩm và dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, "foodstuff" được sử dụng giống nhau trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ "food" thường được ưa chuộng hơn để chỉ chung các loại thực phẩm.
Từ "foodstuff" được hình thành từ gốc từ tiếng Anh "food" có nguồn gốc từ tiếng Old English "foda", mang nghĩa là thức ăn hoặc thực phẩm, kết hợp với từ "stuff", có nguồn gốc từ tiếng Middle English "stufen", ám chỉ đến vật liệu hoặc thành phần. Khi kết hợp, "foodstuff" chỉ các loại thực phẩm, nguyên liệu cần thiết cho chế biến món ăn, phản ánh xu hướng phân loại và đặc trưng hóa nguồn cung thực phẩm trong xã hội hiện đại.
Từ "foodstuff" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng vẫn được nhận thấy trong các bài đọc và viết liên quan đến chủ đề dinh dưỡng, thực phẩm hoặc an toàn thực phẩm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hoặc khoa học để chỉ các sản phẩm thực phẩm cụ thể hoặc nguyên liệu chế biến. "Foodstuff" có thể mang ý nghĩa bao quát, đề cập đến bất kỳ loại thực phẩm nào, từ thực phẩm chế biến đến nguyên liệu tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp