Bản dịch của từ Eucharistic trong tiếng Việt
Eucharistic
Eucharistic (Adjective)
Liên quan đến bí tích thánh thể; giống hoặc liên quan đến nghi lễ thánh thể.
Relating to the eucharist resembling or relating to the ceremony of the eucharist.
The priest led a eucharistic service at the local church.
Cha xứ đã dẫn lễ phụng vụ thánh thể tại nhà thờ địa phương.
Some people find the eucharistic rituals meaningful and spiritual.
Một số người thấy các nghi thức thánh thể có ý nghĩa và tinh thần.
Do you know the significance of eucharistic practices in Christianity?
Bạn có biết ý nghĩa của các thực hành thánh thể trong đạo Thiên chúa không?