Bản dịch của từ Fairground trong tiếng Việt
Fairground
Noun [U/C]
Fairground (Noun)
fˈɛɹgɹaʊnd
fˈɛɹgɹaʊnd
Ví dụ
The fairground was filled with colorful rides and games.
Khu vực hội chợ đầy những trò chơi và vui chơi màu sắc.
Visitors were disappointed when the fairground closed early due to rain.
Khách thăm thất vọng khi khu vực hội chợ đóng cửa sớm vì mưa.
Is the fairground a popular spot for families during the summer?
Khu vực hội chợ có phải là điểm đến phổ biến cho gia đình vào mùa hè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fairground
Không có idiom phù hợp