Bản dịch của từ Fairground trong tiếng Việt

Fairground

Noun [U/C]

Fairground (Noun)

fˈɛɹgɹaʊnd
fˈɛɹgɹaʊnd
01

Một khu vực ngoài trời nơi tổ chức hội chợ.

An outdoor area where a fair is held.

Ví dụ

The fairground was filled with colorful rides and games.

Khu vực hội chợ đầy những trò chơi và vui chơi màu sắc.

Visitors were disappointed when the fairground closed early due to rain.

Khách thăm thất vọng khi khu vực hội chợ đóng cửa sớm vì mưa.

Is the fairground a popular spot for families during the summer?

Khu vực hội chợ có phải là điểm đến phổ biến cho gia đình vào mùa hè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fairground cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fairground

Không có idiom phù hợp