Bản dịch của từ Roundabout trong tiếng Việt
Roundabout
Roundabout (Adjective)
The roundabout route took us through scenic neighborhoods.
Con đường vòng qua các khu phố đẹp mắt.
She preferred the roundabout way of solving conflicts peacefully.
Cô ấy thích cách giải quyết xung đột một cách hòa bình và vòng vo.
The roundabout conversation led to a misunderstanding between friends.
Cuộc trò chuyện vòng vo dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.
Roundabout (Noun)
The roundabout near Main Street eases traffic congestion efficiently.
Vòng xuyến gần đường Main giảm ùn tắc giao thông hiệu quả.
The new roundabout in the city center improved traffic flow.
Vòng xuyến mới ở trung tâm thành phố cải thiện lưu thông giao thông.
Drivers need to yield to vehicles already in the roundabout.
Người lái xe cần nhường đường cho xe đã ở trong vòng xuyến.
The new park has a colorful roundabout for kids to enjoy.
Công viên mới có một chiếc đu quay màu sắc cho trẻ em thưởng thức.
Parents gather around the roundabout to watch their children play.
Các bậc phụ huynh tập trung xung quanh chiếc đu quay để xem con chơi.
The roundabout in the playground spins smoothly, delighting the kids.
Chiếc đu quay trong sân chơi quay mượt mà, làm hài lòng các em nhỏ.
Dạng danh từ của Roundabout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roundabout | Roundabouts |
Họ từ
Từ "roundabout" trong tiếng Anh chỉ một loại hình giao thông, thường gặp ở các nước phương Tây, đặc biệt là Anh. Nó được hiểu là một vòng xoay, nơi các phương tiện lưu thông theo chiều kim đồng hồ xung quanh một đảo giao thông chính giữa. Phiên bản Anh sử dụng từ "roundabout", trong khi tiếng Mỹ thường sử dụng "traffic circle" hoặc "rotary". Sự khác biệt chủ yếu nằm trong cách sử dụng và ngữ cảnh giao thông, với "traffic circle" thường chỉ những vòng xoay lớn hơn.
Từ "roundabout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai yếu tố: "round" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rotundus", nghĩa là tròn, và "about", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "abutan". Ban đầu, "roundabout" chỉ đơn giản là một khái niệm về chuyển động tròn. Theo thời gian, từ này đã được áp dụng để chỉ các thiết kế giao thông, nơi xe cộ chuyển hướng tại một điểm, phản ánh tính chất tuần hoàn và hiệu quả trong lưu thông.
Từ "roundabout" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ đường hoặc thảo luận về giao thông. Trong phần Đọc và Viết, "roundabout" có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả hoặc phân tích về cơ sở hạ tầng giao thông. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một kiểu giao thông tròn, giúp giảm thiểu va chạm và tăng cường lưu thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp