Bản dịch của từ Playground trong tiếng Việt

Playground

Noun [U/C]

Playground (Noun)

plˈeɪgɹaʊn
plˈeɪgɹaʊnd
01

Khu vực ngoài trời dành cho trẻ em vui chơi, đặc biệt là ở trường học hoặc công viên công cộng.

An outdoor area provided for children to play in especially at a school or public park.

Ví dụ

The playground at Central Park is always filled with children playing.

Công viên ở Central Park luôn đông đúc với trẻ em đang chơi.

The new school built a playground with swings and slides.

Trường mới xây một khu vui chơi với xích đu và cầu trượt.

Parents often take their kids to the playground on weekends.

Phụ huynh thường đưa con đến công viên chơi vào cuối tuần.

Dạng danh từ của Playground (Noun)

SingularPlural

Playground

Playgrounds

Kết hợp từ của Playground (Noun)

CollocationVí dụ

Adventure playground

Sân chơi phiêu lưu

Children enjoy playing in the adventure playground.

Trẻ em thích chơi trong công viên phiêu lưu.

Children's playground

Sân chơi cho trẻ em

Children enjoy playing in the colorful children's playground.

Trẻ em thích chơi trong công viên trẻ em sặc sỡ.

School playground

Sân chơi của trường học

Children play happily on the school playground.

Trẻ em chơi vui vẻ trên sân trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Playground cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] New facilities in the area include a children's in place of the old fort, tennis courts along Lighthouse Lane, and a new community centre located between the houses and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] There are several parks and in the area, which provide ample space for children to play and explore [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] It is because manifold city flats incorporate various amenities ranging from supermarkets, to gyms, pools or banks in the same building [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Not only are these centres often equipped with facilities such as and age-appropriate learning materials but also cameras for parents to freely observe their children's daily routines [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Playground

Không có idiom phù hợp