Bản dịch của từ Playground trong tiếng Việt

Playground

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Playground(Noun)

plˈeɪɡraʊnd
ˈpɫeɪˌɡraʊnd
01

Một nơi được trang bị cho trẻ em chơi, với những tiện ích như xích đu, cầu tuột và các cấu trúc leo trèo.

A place equipped for children to play with features like swings slides and climbing structures

Ví dụ
02

Khu vực ngoài trời được chỉ định cho các hoạt động giải trí

An outdoor area designated for recreational activities

Ví dụ
03

Một nơi hoặc bối cảnh cho một hoạt động hoặc trạng thái của sự tồn tại.

A place or setting for an activity or state of being

Ví dụ