Bản dịch của từ Playground trong tiếng Việt
Playground
Noun [U/C]

Playground(Noun)
plˈeɪɡraʊnd
ˈpɫeɪˌɡraʊnd
Ví dụ
02
Khu vực ngoài trời được chỉ định cho các hoạt động giải trí
An outdoor area designated for recreational activities
Ví dụ
Playground

Khu vực ngoài trời được chỉ định cho các hoạt động giải trí
An outdoor area designated for recreational activities