Bản dịch của từ Epilepsy trong tiếng Việt
Epilepsy

Epilepsy (Noun)
Một rối loạn thần kinh được biểu hiện bằng các đợt rối loạn cảm giác, mất ý thức hoặc co giật tái phát đột ngột, liên quan đến hoạt động điện bất thường trong não.
A neurological disorder marked by sudden recurrent episodes of sensory disturbance loss of consciousness or convulsions associated with abnormal electrical activity in the brain.
Many people with epilepsy face social stigma and discrimination every day.
Nhiều người mắc bệnh động kinh phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội hàng ngày.
Not everyone understands the challenges of living with epilepsy in society.
Không phải ai cũng hiểu những thách thức khi sống với bệnh động kinh trong xã hội.
Do you think society supports individuals with epilepsy adequately?
Bạn có nghĩ rằng xã hội hỗ trợ những người mắc bệnh động kinh đầy đủ không?
Dạng danh từ của Epilepsy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Epilepsy | Epilepsies |
Họ từ
Epilepsy là một rối loạn thần kinh mạn tính, đặc trưng bởi sự xuất hiện của các cơn co giật tái phát do sự hoạt động bất thường của các tế bào thần kinh trong não. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi và thường được chẩn đoán qua các triệu chứng lâm sàng và kết quả điện não đồ. Epilepsy không có sự khác biệt trong Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng một số thuật ngữ liên quan có thể có cách viết hoặc phát âm khác nhau, như 'seizure' (cơn co giật).
Từ "epilepsy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "epilēpsis", có nghĩa là "một cuộc tấn công" hoặc "sự chiếm đoạt". Tiền tố "epi-" có nghĩa là "trên" hay "nhắm vào", và "lēmpsis" có nghĩa là "sự nắm bắt" hoặc "bắt lấy". Trong lịch sử, bệnh này được coi là một sự tấn công từ thần linh. Ngày nay, "epilepsy" chỉ một rối loạn thần kinh mãn tính đặc trưng bởi các cơn co giật không kiểm soát, phản ánh sự chuyển biến trong hiểu biết về căn nguyên và biểu hiện của bệnh.
Từ "epilepsy" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe và y học. Từ này có tần suất tương đối cao trong phần nghe và nói khi đề cập đến các triệu chứng, điều trị và ảnh hưởng của bệnh đối với cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài viết học thuật về các rối loạn thần kinh và trong các tài liệu y tế, nơi mà việc hiểu biết về bệnh của xã hội được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp