Bản dịch của từ Epileptic trong tiếng Việt
Epileptic
Epileptic (Adjective)
Many epileptic individuals face social stigma in their communities.
Nhiều người mắc bệnh động kinh phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội.
Epileptic patients do not always receive equal social support.
Bệnh nhân động kinh không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ xã hội công bằng.
Are epileptic individuals included in social activities at schools?
Người mắc bệnh động kinh có được tham gia các hoạt động xã hội ở trường không?
Epileptic (Noun)
John is an epileptic who attends support groups regularly.
John là một người bị động kinh thường xuyên tham gia nhóm hỗ trợ.
Many people are not aware of epileptic conditions in society.
Nhiều người không biết về tình trạng động kinh trong xã hội.
Is there a community center for epileptics in our city?
Có trung tâm cộng đồng nào cho người bị động kinh trong thành phố chúng ta không?