Bản dịch của từ Epileptic trong tiếng Việt

Epileptic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epileptic (Adjective)

ɛpəlˈɛptɪk
ɛpəlˈɛptɪk
01

Liên quan đến hoặc bị bệnh động kinh.

Relating to or suffering from epilepsy.

Ví dụ

Many epileptic individuals face social stigma in their communities.

Nhiều người mắc bệnh động kinh phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội.

Epileptic patients do not always receive equal social support.

Bệnh nhân động kinh không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ xã hội công bằng.

Are epileptic individuals included in social activities at schools?

Người mắc bệnh động kinh có được tham gia các hoạt động xã hội ở trường không?

Epileptic (Noun)

ɛpəlˈɛptɪk
ɛpəlˈɛptɪk
01

Người mắc bệnh động kinh.

A person who has epilepsy.

Ví dụ

John is an epileptic who attends support groups regularly.

John là một người bị động kinh thường xuyên tham gia nhóm hỗ trợ.

Many people are not aware of epileptic conditions in society.

Nhiều người không biết về tình trạng động kinh trong xã hội.

Is there a community center for epileptics in our city?

Có trung tâm cộng đồng nào cho người bị động kinh trong thành phố chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Epileptic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epileptic

Không có idiom phù hợp