Bản dịch của từ Epileptic trong tiếng Việt
Epileptic
Epileptic (Adjective)
Many epileptic individuals face social stigma in their communities.
Nhiều người mắc bệnh động kinh phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội.
Epileptic patients do not always receive equal social support.
Bệnh nhân động kinh không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ xã hội công bằng.
Are epileptic individuals included in social activities at schools?
Người mắc bệnh động kinh có được tham gia các hoạt động xã hội ở trường không?
Epileptic (Noun)
John is an epileptic who attends support groups regularly.
John là một người bị động kinh thường xuyên tham gia nhóm hỗ trợ.
Many people are not aware of epileptic conditions in society.
Nhiều người không biết về tình trạng động kinh trong xã hội.
Is there a community center for epileptics in our city?
Có trung tâm cộng đồng nào cho người bị động kinh trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "epileptic" chỉ một tình trạng liên quan đến bệnh động kinh, một rối loạn thần kinh mãn tính được đặc trưng bởi các cơn co giật lặp đi lặp lại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng như một tính từ để mô tả các đặc điểm liên quan đến bệnh động kinh hoặc những người mắc bệnh này. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm từ này, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, một số cách diễn đạt và từ ngữ liên quan có thể khác nhau tùy theo thói quen ngôn ngữ của từng quốc gia.
Từ "epileptic" có nguồn gốc từ nguyên tố Latin "epilepticus", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "epilepsis", có nghĩa là "cơn động kinh" hoặc "sự tấn công". Trong tiếng Hy Lạp, "epi-" có nghĩa là "trên" và "lambanein" có nghĩa là "nắm lấy", ngụ ý về sự chiếm đoạt hoặc tấn công bất ngờ của cơn bệnh. Từ này đã được sử dụng trong y học để chỉ những người mắc bệnh động kinh, kết nối các đặc điểm của căn bệnh này với trạng thái tấn công và sự mất kiểm soát.
Từ "epileptic" xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi liên quan đến y tế và sức khỏe tâm thần. Trong phần viết và nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các bệnh lý thần kinh hoặc điều kiện sức khỏe. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn bản học thuật, tài liệu y tế và các thảo luận về chính sách sức khỏe để chỉ những người bị động kinh hoặc ảnh hưởng của căn bệnh này.