Bản dịch của từ Truck trong tiếng Việt
Truck
Truck (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xe tải.
Simple past and past participle of truck.
She trucked in fresh vegetables for the community event.
Cô ấy vận chuyển rau tươi cho sự kiện cộng đồng.
He didn't truck in any supplies for the charity drive.
Anh ấy không vận chuyển bất kỳ vật tư nào cho chương trình từ thiện.
Did they truck in water bottles for the disaster relief efforts?
Họ có vận chuyển chai nước cho nỗ lực cứu trợ thảm họa không?
Dạng động từ của Truck (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Truck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trucking |
Họ từ
Từ "truck" trong tiếng Anh chỉ về một loại phương tiện giao thông lớn, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, "truck" phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương thường là "lorry". Sự khác biệt này không chỉ về từ vựng mà còn liên quan đến ngữ cảnh sử dụng; "truck" thường gắn liền với ngành công nghiệp vận tải ở Mỹ, trong khi "lorry" thường được sử dụng ở các nước thuộc Thịnh vượng chung.
Từ "truck" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trochus", có nghĩa là "bánh xe" hoặc "trục". Ban đầu, trong thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ các thiết bị vận chuyển hàng hóa. Theo thời gian, nó đã được biến đổi thành "truck" trong tiếng Anh, ám chỉ đến các phương tiện vận tải có động cơ, chủ yếu dùng để chở hàng hóa. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong công nghệ và nhu cầu vận chuyển của xã hội.
Từ "truck" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến giao thông, vận tải hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực logistics, xây dựng và thương mại, khi đề cập đến phương tiện chở hàng hoặc các hoạt động vận chuyển. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của xe tải trong nền kinh tế hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp