Bản dịch của từ Torso trong tiếng Việt

Torso

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Torso (Noun)

tˈɔɹsoʊ
tˈɑɹsoʊ
01

Thân của cơ thể con người.

The trunk of the human body.

Ví dụ

Her tattoo covered her entire torso, showcasing her love for art.

Hình xăm của cô ấy che kín toàn bộ thân hình, thể hiện tình yêu của cô ấy dành cho nghệ thuật.

He felt insecure about his torso and avoided going to the beach.

Anh ấy cảm thấy thiếu tự tin về thân hình của mình và tránh đi biển.

Did you notice the intricate tattoo design on her torso?

Bạn có để ý đến thiết kế hình xăm tinh tế trên thân hình của cô ấy không?

Dạng danh từ của Torso (Noun)

SingularPlural

Torso

Torsos

Kết hợp từ của Torso (Noun)

CollocationVí dụ

Lower torso

Phần dưới của cơ thể

He injured his lower torso during a soccer match.

Anh ta bị thương ở phần thân dưới trong một trận đấu bóng đá.

Bare torso

Ngực trần

He felt uncomfortable showing his bare torso during the presentation.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi phải để lộ bụng trần trong buổi thuyết trình.

Headless torso

Thân cơ thể không đầu

The headless torso was found in the abandoned building.

Thân người không đầu được tìm thấy trong tòa nhà bỏ hoang.

Naked torso

Ngực trần

He felt self-conscious about his naked torso during the presentation.

Anh ta cảm thấy tự ý về cơ thể trần trụi của mình trong buổi thuyết trình.

Human torso

Thân người

The human torso is an important part of the body.

Bộ phận cơ thể quan trọng là phần thân người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Torso cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Torso

Không có idiom phù hợp