Bản dịch của từ Torso trong tiếng Việt
Torso
Torso (Noun)
Her tattoo covered her entire torso, showcasing her love for art.
Hình xăm của cô ấy che kín toàn bộ thân hình, thể hiện tình yêu của cô ấy dành cho nghệ thuật.
He felt insecure about his torso and avoided going to the beach.
Anh ấy cảm thấy thiếu tự tin về thân hình của mình và tránh đi biển.
Did you notice the intricate tattoo design on her torso?
Bạn có để ý đến thiết kế hình xăm tinh tế trên thân hình của cô ấy không?
Dạng danh từ của Torso (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Torso | Torsos |
Kết hợp từ của Torso (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lower torso Phần dưới của cơ thể | He injured his lower torso during a soccer match. Anh ta bị thương ở phần thân dưới trong một trận đấu bóng đá. |
Bare torso Ngực trần | He felt uncomfortable showing his bare torso during the presentation. Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi phải để lộ bụng trần trong buổi thuyết trình. |
Headless torso Thân cơ thể không đầu | The headless torso was found in the abandoned building. Thân người không đầu được tìm thấy trong tòa nhà bỏ hoang. |
Naked torso Ngực trần | He felt self-conscious about his naked torso during the presentation. Anh ta cảm thấy tự ý về cơ thể trần trụi của mình trong buổi thuyết trình. |
Human torso Thân người | The human torso is an important part of the body. Bộ phận cơ thể quan trọng là phần thân người. |
Họ từ
Từ "torso" chỉ phần thân chính của cơ thể người, bao gồm ngực, bụng và lưng, mà không có đầu, tay hoặc chân. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "torso", có nghĩa là "thân". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "torso" được sử dụng tương tự về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể kèm theo các thuật ngữ y học hoặc nghệ thuật như "torso sculpture". Hình thức phát âm và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "torso" có nguồn gốc từ tiếng Latin "torso", nghĩa là "mảnh vụn", xuất phát từ động từ "torere", có nghĩa là "nướng hoặc làm cong". Trong lịch sử nghệ thuật, "torso" thường chỉ phần thân không có đầu và tay trong điêu khắc, biểu thị sự tập trung vào hình thể con người. Ý nghĩa hiện tại không chỉ được giữ nguyên mà còn mở rộng để chỉ phần thân trên của con người, phản ánh sự liên quan đến nghệ thuật và hình thể trong văn hóa đương đại.
Từ "torso" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh y học hoặc thể dục, tuy nhiên không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "torso" thường được sử dụng trong tình huống mô tả cơ thể, nghệ thuật hoặc thể thao. Nói chung, từ này gắn liền với các chủ đề về sinh lý học và thể hình, nhưng không phải là từ vựng thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp