Bản dịch của từ Articulate trong tiếng Việt
Articulate
Articulate (Adjective)
Có hoặc thể hiện khả năng nói trôi chảy và mạch lạc.
Having or showing the ability to speak fluently and coherently.
She is an articulate speaker at social gatherings.
Cô ấy là người nói lưu loát tại các buổi gặp gỡ xã hội.
His articulate arguments convinced everyone at the social event.
Những lập luận rành mạch của anh ấy đã thuyết phục mọi người tại sự kiện xã hội.
An articulate discussion about social issues led to positive changes.
Một cuộc thảo luận rành mạch về các vấn đề xã hội dẫn đến những thay đổi tích cực.
Có khớp hoặc đoạn nối.
Having joints or jointed segments.
The articulate discussion at the social gathering was insightful.
Cuộc thảo luận rõ ràng tại buổi tụ họp xã hội rất sâu sắc.
She expressed her opinions in an articulate manner during the meeting.
Cô ấy diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng trong cuộc họp.
The articulate presentation on social issues captivated the audience.
Bài thuyết trình rõ ràng về các vấn đề xã hội đã thu hút khán giả.
Dạng tính từ của Articulate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Articulate Khớp nối | More articulate Rõ ràng hơn | Most articulate Rõ ràng nhất |
Kết hợp từ của Articulate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly articulate Rất lưu loát | She is highly articulate in social settings. Cô ấy rất lưu loát trong cài đặt xã hội. |
Very articulate Rất minh bạch | She is very articulate in social settings. Cô ấy rất lưu loát trong các bối cảnh xã hội. |
Extremely articulate Rất diễn đạt | She was extremely articulate during the charity event. Cô ấy rất lưu loát khi tổ chức sự kiện từ thiện. |
Fairly articulate Khá rõ ràng | She is fairly articulate when discussing social issues. Cô ấy khá lưu loát khi thảo luận về các vấn đề xã hội. |
Articulate (Verb)
Phát âm (cái gì đó) rõ ràng và rõ ràng.
Pronounce (something) clearly and distinctly.
She articulates her ideas well in social discussions.
Cô ấy diễn đạt ý kiến của mình tốt trong các cuộc thảo luận xã hội.
He struggles to articulate his thoughts during social events.
Anh ấy gặp khó khăn khi diễn đạt suy nghĩ của mình trong các sự kiện xã hội.
The speaker articulates the importance of community engagement in social projects.
Người phát ngôn diễn đạt về sự quan trọng của việc tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội.
He can articulate his ideas clearly in group discussions.
Anh ấy có thể diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng trong các cuộc thảo luận nhóm.
She articulates her support for community projects effectively.
Cô ấy diễn đạt sự ủng hộ cho các dự án cộng đồng một cách hiệu quả.
The leader articulates the vision of the organization to inspire others.
Người lãnh đạo diễn đạt tầm nhìn của tổ chức để truyền cảm hứng cho người khác.
Dạng động từ của Articulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Articulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Articulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Articulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Articulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Articulating |
Kết hợp từ của Articulate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Articulate explicitly Diễn đạt rõ ràng | She articulates explicitly her opinions on social issues. Cô ấy diễn đạt rõ ràng ý kiến của mình về các vấn đề xã hội. |
Articulate fully Diễn đạt đầy đủ | She articulated fully her thoughts on social media impact. Cô ấy đã diễn đạt đầy đủ suy nghĩ của mình về tác động của truyền thông xã hội. |
Articulate well Diễn đạt rõ ràng | She articulates well in social debates. Cô ấy diễn đạt tốt trong các cuộc tranh luận xã hội. |
Articulate carefully Diễn đạt cẩn thận | She articulates carefully during social debates. Cô ấy diễn đạt cẩn thận trong các cuộc tranh luận xã hội. |
Articulate clearly Diễn đạt rõ ràng | She articulates clearly during social debates. Cô ấy diễn đạt rõ ràng trong các cuộc tranh luận xã hội. |
Họ từ
"Articulate" là một tính từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là diễn đạt rõ ràng và mạch lạc. Khi dùng để chỉ con người, nó thường ám chỉ khả năng giao tiếp hiệu quả, với cách trình bày ý tưởng một cách dễ hiểu. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt về viết hoặc nghĩa, tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, truyền thông và thuyết trình.
Từ "articulate" xuất phát từ gốc Latin "articulatus", có nghĩa là "bị khớp lại, được chia ra". Gốc từ này liên quan đến việc tổ chức các phần lại với nhau một cách rõ ràng và rõ ràng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "articulate" ám chỉ khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và có cấu trúc. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng của giao tiếp và tính rõ ràng trong ngôn ngữ.
Từ "articulate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt rõ ràng và mạch lạc. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả khả năng giao tiếp hoặc trong các bài luận về kỹ năng mềm. Ngoài ra, từ "articulate" thường được sử dụng trong văn viết học thuật để chỉ sự chính xác và rõ ràng trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp