Bản dịch của từ Articulate trong tiếng Việt

Articulate

AdjectiveVerb

Articulate (Adjective)

ɑɹtˈɪkjələt
ɑɹtˈɪkjəlˌeitv
01

Có hoặc thể hiện khả năng nói trôi chảy và mạch lạc.

Having or showing the ability to speak fluently and coherently.

Ví dụ

She is an articulate speaker at social gatherings.

Cô ấy là người nói lưu loát tại các buổi gặp gỡ xã hội.

His articulate arguments convinced everyone at the social event.

Những lập luận rành mạch của anh ấy đã thuyết phục mọi người tại sự kiện xã hội.

02

Có khớp hoặc đoạn nối.

Having joints or jointed segments.

Ví dụ

The articulate discussion at the social gathering was insightful.

Cuộc thảo luận rõ ràng tại buổi tụ họp xã hội rất sâu sắc.

She expressed her opinions in an articulate manner during the meeting.

Cô ấy diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng trong cuộc họp.

Kết hợp từ của Articulate (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly articulate

Rất lưu loát

She is highly articulate in social settings.

Cô ấy rất lưu loát trong cài đặt xã hội.

Very articulate

Rất minh bạch

She is very articulate in social settings.

Cô ấy rất lưu loát trong các bối cảnh xã hội.

Extremely articulate

Rất diễn đạt

She was extremely articulate during the charity event.

Cô ấy rất lưu loát khi tổ chức sự kiện từ thiện.

Fairly articulate

Khá rõ ràng

She is fairly articulate when discussing social issues.

Cô ấy khá lưu loát khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Articulate (Verb)

ɑɹtˈɪkjələt
ɑɹtˈɪkjəlˌeitv
01

Phát âm (cái gì đó) rõ ràng và rõ ràng.

Pronounce (something) clearly and distinctly.

Ví dụ

She articulates her ideas well in social discussions.

Cô ấy diễn đạt ý kiến của mình tốt trong các cuộc thảo luận xã hội.

He struggles to articulate his thoughts during social events.

Anh ấy gặp khó khăn khi diễn đạt suy nghĩ của mình trong các sự kiện xã hội.

02

Tạo thành một khớp.

Form a joint.

Ví dụ

He can articulate his ideas clearly in group discussions.

Anh ấy có thể diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng trong các cuộc thảo luận nhóm.

She articulates her support for community projects effectively.

Cô ấy diễn đạt sự ủng hộ cho các dự án cộng đồng một cách hiệu quả.

Kết hợp từ của Articulate (Verb)

CollocationVí dụ

Articulate explicitly

Diễn đạt rõ ràng

She articulates explicitly her opinions on social issues.

Cô ấy diễn đạt rõ ràng ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.

Articulate fully

Diễn đạt đầy đủ

She articulated fully her thoughts on social media impact.

Cô ấy đã diễn đạt đầy đủ suy nghĩ của mình về tác động của truyền thông xã hội.

Articulate well

Diễn đạt rõ ràng

She articulates well in social debates.

Cô ấy diễn đạt tốt trong các cuộc tranh luận xã hội.

Articulate carefully

Diễn đạt cẩn thận

She articulates carefully during social debates.

Cô ấy diễn đạt cẩn thận trong các cuộc tranh luận xã hội.

Articulate clearly

Diễn đạt rõ ràng

She articulates clearly during social debates.

Cô ấy diễn đạt rõ ràng trong các cuộc tranh luận xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Articulate

Không có idiom phù hợp