Bản dịch của từ Coherently trong tiếng Việt
Coherently

Coherently (Adverb)
Một cách logic và nhất quán.
In a logical and consistent way.
The students presented their ideas coherently during the social studies project.
Các sinh viên đã trình bày ý tưởng của họ một cách mạch lạc trong dự án nghiên cứu xã hội.
The report does not explain the findings coherently, causing confusion.
Báo cáo không giải thích các phát hiện một cách mạch lạc, gây nhầm lẫn.
Did the team discuss their opinions coherently in the group meeting?
Nhóm có thảo luận ý kiến của họ một cách mạch lạc trong cuộc họp không?
Họ từ
"Coherently" là một trạng từ chỉ cách thức diễn đạt mạch lạc, dễ hiểu và logic. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này mô tả sự liên kết và tính nhất quán trong lời nói hoặc văn bản, giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng theo dõi ý tưởng. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự thay đổi nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "coherently" bắt nguồn từ tiếng Latin "cohaerere", có nghĩa là "dính chặt vào nhau" hoặc "gắn kết". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã trải qua sự phát triển từ thế kỷ 14, liên quan đến khái niệm tổ chức và sự liền mạch trong tư duy và diễn đạt. Ngày nay, "coherently" được sử dụng để chỉ cách trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc, cho thấy sự liên kết logic và tính nhất quán trong thông điệp.
Từ "coherently" được sử dụng khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi tính logic và mạch lạc của lập luận được đánh giá cao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu học thuật, thảo luận nhóm và các bài thuyết trình, nhấn mạnh đến khả năng diễn đạt những ý tưởng liên kết một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
