Bản dịch của từ Coherently trong tiếng Việt

Coherently

Adverb

Coherently (Adverb)

koʊhˈiɹntli
koʊhˈiɹntli
01

Một cách logic và nhất quán.

In a logical and consistent way.

Ví dụ

The students presented their ideas coherently during the social studies project.

Các sinh viên đã trình bày ý tưởng của họ một cách mạch lạc trong dự án nghiên cứu xã hội.

The report does not explain the findings coherently, causing confusion.

Báo cáo không giải thích các phát hiện một cách mạch lạc, gây nhầm lẫn.

Did the team discuss their opinions coherently in the group meeting?

Nhóm có thảo luận ý kiến của họ một cách mạch lạc trong cuộc họp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coherently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] The delivery lacked engagement and effective communication, and the overall structure lacked hindering my understanding [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] It was like completing a challenging puzzle, and the pieces finally came together to form a picture [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Coherently

Không có idiom phù hợp