Bản dịch của từ Fluently trong tiếng Việt

Fluently

Adverb

Fluently (Adverb)

flˈuntli
flˈuntli
01

Một cách lưu loát.

In a fluent manner

Ví dụ

She speaks English fluently in social situations.

Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát trong các tình huống xã hội.

He doesn't communicate fluently in social gatherings.

Anh ấy không giao tiếp lưu loát trong các buổi tụ tập xã hội.

Do you often write fluently in your social media posts?

Bạn thường viết lưu loát trong các bài đăng trên mạng xã hội không?

02

Một cách dễ dàng và duyên dáng, đặc biệt là trong lời nói.

With ease and grace especially in speech

Ví dụ

She speaks English fluently.

Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.

He couldn't communicate fluently in the meeting.

Anh ấy không thể giao tiếp trôi chảy trong cuộc họp.

Do you think it's important to speak fluently in interviews?

Bạn nghĩ việc nói trôi chảy trong phỏng vấn có quan trọng không?

03

Theo cách thể hiện sự thành thạo một ngôn ngữ.

In a manner that shows mastery of a language

Ví dụ

She speaks English fluently.

Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.

He can't communicate fluently in Spanish.

Anh ấy không thể giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Tây Ban Nha.

Do you think speaking fluently is important for social interactions?

Bạn có nghĩ việc nói trôi chảy quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

Dạng trạng từ của Fluently (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fluently

Trôi chảy

More fluently

Trôi chảy hơn

Most fluently

Trôi chảy nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fluently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluently

Không có idiom phù hợp