Bản dịch của từ Fluently trong tiếng Việt
Fluently
Fluently (Adverb)
Một cách dễ dàng và duyên dáng, đặc biệt là trong lời nói.
With ease and grace especially in speech
She speaks English fluently.
Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.
He couldn't communicate fluently in the meeting.
Anh ấy không thể giao tiếp trôi chảy trong cuộc họp.
Do you think it's important to speak fluently in interviews?
Bạn nghĩ việc nói trôi chảy trong phỏng vấn có quan trọng không?
She speaks English fluently.
Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.
He can't communicate fluently in Spanish.
Anh ấy không thể giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Tây Ban Nha.
Do you think speaking fluently is important for social interactions?
Bạn có nghĩ việc nói trôi chảy quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Một cách lưu loát.
In a fluent manner
She speaks English fluently in social situations.
Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát trong các tình huống xã hội.
He doesn't communicate fluently in social gatherings.
Anh ấy không giao tiếp lưu loát trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you often write fluently in your social media posts?
Bạn thường viết lưu loát trong các bài đăng trên mạng xã hội không?
Dạng trạng từ của Fluently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fluently Trôi chảy | More fluently Trôi chảy hơn | Most fluently Trôi chảy nhất |
Họ từ
Từ "fluently" được sử dụng để mô tả khả năng nói hoặc viết một ngôn ngữ một cách trôi chảy, mượt mà, thiểu số lỗi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "fluently" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "fluently" thường được nhấn mạnh hơn ở những văn bản giao tiếp chính thức, khi đánh giá khả năng ngôn ngữ của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp