Bản dịch của từ Contrastive trong tiếng Việt
Contrastive
Contrastive (Adjective)
Tương phản.
The contrastive opinions on social media sparked debates among users.
Các ý kiến tương phản trên mạng xã hội gây ra tranh luận giữa người dùng.
Her contrastive behavior at the social gathering surprised everyone present.
Hành vi tương phản của cô ấy tại buổi tụ tập xã hội làm bất ngờ mọi người có mặt.
The contrastive lifestyles of the two social media influencers attracted different audiences.
Lối sống tương phản của hai người ảnh hưởng mạng xã hội thu hút khán giả khác nhau.
Họ từ
Tính từ "contrastive" được sử dụng để mô tả những khía cạnh hoặc yếu tố cho thấy sự khác biệt hoặc tương phản giữa các đối tượng, khái niệm hoặc hiện tượng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó thường chỉ tới phương pháp so sánh các ngôn ngữ hoặc biến thể ngôn ngữ nhằm làm nổi bật sự khác biệt. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, và nó được áp dụng đồng nhất trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "contrastive" xuất phát từ gốc Latin "contrastare", nghĩa là "đối lập" hay "so sánh". Trong tiếng Latin, "contra-" có nghĩa là "ngược lại" và "stare" có nghĩa là "đứng". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào khoảng giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ việc so sánh sự khác biệt giữa các yếu tố. Ngày nay, "contrastive" được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu ngôn ngữ và giáo dục để phân tích cấu trúc và đặc điểm của ngôn ngữ.
Từ "contrastive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi người học cần diễn đạt ý tưởng đối lập. Trong các ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong phân tích ngữ nghĩa, ngôn ngữ so sánh, và nghiên cứu ngôn ngữ. Ngoài ra, "contrastive" được áp dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học và giáo dục, khi so sánh các phương pháp hoặc hiệu quả của các chiến lược học tập khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp