Bản dịch của từ Contrastive trong tiếng Việt

Contrastive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contrastive (Adjective)

kntɹˈæstɪv
kntɹˈæstɪv
01

Tương phản.

Contrasting.

Ví dụ

The contrastive opinions on social media sparked debates among users.

Các ý kiến tương phản trên mạng xã hội gây ra tranh luận giữa người dùng.

Her contrastive behavior at the social gathering surprised everyone present.

Hành vi tương phản của cô ấy tại buổi tụ tập xã hội làm bất ngờ mọi người có mặt.

The contrastive lifestyles of the two social media influencers attracted different audiences.

Lối sống tương phản của hai người ảnh hưởng mạng xã hội thu hút khán giả khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contrastive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] Additionally, there was a substantial increase in the numbers of students applying from India and Nepal, as with the noticeable decline in China's 2020 student count [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] This starkly with the data for Darwin, where a fall to roughly 25% was reported, and lastly, the figure for Brisbane stayed the same [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] In the other metals sector saw an increase from 12% to 18% between 2007 and 2010 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] By this would never be the case when it comes to other alternatives as mentioned above [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016

Idiom with Contrastive

Không có idiom phù hợp