Bản dịch của từ Inverse trong tiếng Việt
Inverse
Inverse (Adjective)
Her views on the matter were the inverse of her colleague's.
Quan điểm của cô về vấn đề này trái ngược với quan điểm của đồng nghiệp của cô.
The relationship between the two characters took an inverse turn.
Mối quan hệ giữa hai nhân vật đã có chiều hướng trái ngược.
His social status was the inverse of what was expected.
Địa vị xã hội của anh ấy trái ngược với những gì được mong đợi.
Dạng tính từ của Inverse (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inverse Ngược | - | - |
Inverse (Noun)
In social interactions, his kindness was the inverse of his reputation.
Trong các tương tác xã hội, lòng tốt của anh ấy trái ngược với danh tiếng của anh ấy.
The inverse of popularity is not always loneliness in social circles.
Mặt trái của sự nổi tiếng không phải lúc nào cũng là sự cô đơn trong vòng kết nối xã hội.
Her social media presence was the inverse of her real-life personality.
Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy trái ngược với tính cách ngoài đời thực của cô ấy.
Một đại lượng nghịch đảo, biểu thức toán học, hình hình học, v.v. là kết quả của sự đảo ngược.
A reciprocal quantity, mathematical expression, geometric figure, etc. which is the result of inversion.
Mutual respect is the inverse of animosity in social interactions.
Tôn trọng lẫn nhau là nghịch đảo của thù địch trong tương tác xã hội.
Kindness is the inverse of hostility in social relationships.
Lòng tốt là nghịch đảo của thù địch trong các mối quan hệ xã hội.
Trust is the inverse of suspicion in social dynamics.
Sự tin tưởng là nghịch đảo của sự nghi ngờ trong động lực xã hội.
Dạng danh từ của Inverse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inverse | Inverses |
Họ từ
Từ "inverse" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một cái gì đó ngược lại hoặc đối lập với một cái gì đó khác. Trong toán học, nó thường chỉ một phép toán mà khi áp dụng lên một số sẽ làm cho số ban đầu trở về trạng thái ban đầu (ví dụ: phép chia cho một số và nhân với số đó). Về ngữ pháp, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do thói quen ngữ âm riêng của mỗi nền văn hóa.
Từ "inverse" xuất phát từ tiếng Latin "inversus", có nghĩa là "đảo ngược". Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc vị trí theo một chiều ngược lại. Lịch sử của từ này có thể được theo dõi từ thế kỷ 15, phản ánh sự phát triển trong tư duy toán học và triết học, liên quan đến khái niệm đối lập và tương phản. Ý nghĩa hiện nay của "inverse" vẫn giữ nguyên sự kết nối với nguồn gốc của nó, thể hiện tính chất đối lập trong các lĩnh vực như đại số và hình học.
Từ "inverse" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề toán học, khoa học và kỹ thuật. Trong các bối cảnh khác, "inverse" thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh đối lập hoặc nghịch đảo, chẳng hạn như trong kinh tế (nghịch đảo của quan hệ cung-cầu) hay triết học (đối chiếu các quan điểm khác nhau). Sự xuất hiện của từ này phản ánh tính chất phân tích và tư duy phản biện trong nhiều lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp