Bản dịch của từ Inversion trong tiếng Việt

Inversion

Noun [U/C]

Inversion (Noun)

ɪnvˈɝʒn
ɪnvˈɝɹʒn
01

Sự đảo ngược sự giảm bình thường của nhiệt độ không khí theo độ cao hoặc nhiệt độ nước theo độ sâu.

A reversal of the normal decrease of air temperature with altitude or of water temperature with depth.

Ví dụ

Inversion can lead to warmer air at higher altitudes.

Sự đảo ngược có thể dẫn đến không khí ấm ở độ cao cao hơn.

The absence of inversion causes a temperature decrease with altitude.

Sự thiếu hụt đảo ngược gây giảm nhiệt độ theo độ cao.

Is inversion a common phenomenon in social discussions about climate change?

Sự đảo ngược có phải là hiện tượng phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về biến đổi khí hậu không?

02

Đồng tính luyến ái.

Homosexuality.

Ví dụ

Some people still face discrimination due to their sexual inversion.

Một số người vẫn phải đối mặt với sự kỳ thị vì sự đảo ngược tình dục của họ.

There should be no stigma attached to someone's sexual inversion.

Không nên có sự kỳ thị nào đối với sự đảo ngược tình dục của ai.

Is it fair to judge a person based on their sexual inversion?

Có công bằng khi đánh giá một người dựa trên sự đảo ngược tình dục của họ không?

03

Quá trình tìm một đại lượng, hàm, v.v. từ một đại lượng cho trước sao cho tích của cả hai trong một phép toán cụ thể là đẳng thức.

The process of finding a quantity function etc from a given one such that the product of the two under a particular operation is the identity.

Ví dụ

Inversion is crucial in understanding social dynamics in IELTS writing.

Đảo ngược là quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội trong viết IELTS.

Lack of inversion knowledge can hinder effective communication in IELTS speaking.

Thiếu kiến thức về đảo ngược có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong nói IELTS.

Is inversion a common topic in IELTS preparation courses for writing?

Liệu đảo ngược có phải là một chủ đề phổ biến trong các khóa học chuẩn bị IELTS cho việc viết không?

04

Hành động hoặc thông lệ di dời nơi cư trú hợp pháp của một công ty đa quốc gia đến khu vực tài phán nơi thuế được đánh ở mức thấp hơn.

The action or practice of relocating a multinational companys legal residence to a jurisdiction where taxes are levied at a lower rate.

Ví dụ

Inversion can help companies reduce their tax burden legally.

Đảo ngược có thể giúp các công ty giảm gánh nặng thuế pháp lý của họ.

Avoiding inversion may lead to higher tax payments for corporations.

Tránh việc đảo ngược có thể dẫn đến việc thanh toán thuế cao hơn cho các công ty.

Is inversion a common strategy used by multinational corporations for tax planning?

Liệu việc đảo ngược có phải là một chiến lược phổ biến được các công ty đa quốc gia sử dụng cho kế hoạch thuế không?

05

Hành động đảo ngược một cái gì đó hoặc trạng thái bị đảo ngược.

The action of inverting something or the state of being inverted.

Ví dụ

Inversion of social norms can lead to cultural change.

Đảo ngược các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến thay đổi văn hóa.

Ignoring inversion in society can hinder progress and understanding.

Bỏ qua sự đảo ngược trong xã hội có thể ngăn cản tiến triển và hiểu biết.

Is inversion of traditional roles beneficial for societal development?

Việc đảo ngược các vai trò truyền thống có lợi cho phát triển xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inversion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] Furthermore, there was an relationship between working and sleeping over the 50-year period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023

Idiom with Inversion

Không có idiom phù hợp