Bản dịch của từ Inversion trong tiếng Việt
Inversion

Inversion(Noun)
Sự đảo ngược sự giảm bình thường của nhiệt độ không khí theo độ cao hoặc nhiệt độ nước theo độ sâu.
A reversal of the normal decrease of air temperature with altitude or of water temperature with depth.
Hành động hoặc thông lệ di dời nơi cư trú hợp pháp của một công ty đa quốc gia đến khu vực tài phán nơi thuế được đánh ở mức thấp hơn.
The action or practice of relocating a multinational companys legal residence to a jurisdiction where taxes are levied at a lower rate.
Đồng tính luyến ái.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "inversion" có nghĩa là sự đảo ngược thứ tự hoặc vị trí của một điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp, toán học hoặc vật lý. Trong ngữ pháp, "inversion" đề cập đến việc thay đổi thứ tự chủ ngữ và động từ để tạo ra cấu trúc câu đặc biệt, như trong câu hỏi. Ở Anh và Mỹ, "inversion" được sử dụng tương tự trong các lĩnh vực học thuật, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "inversion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inversionem", có nghĩa là "hành động đảo ngược". Xuất phát từ động từ "invertere" (đảo ngược), từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh sự thay đổi vị trí hoặc thứ tự. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và toán học, "inversion" chỉ việc thay đổi vị trí của các thành phần trong một cấu trúc, phản ánh sự linh hoạt trong cách thể hiện và cấu tạo thông tin. Sự phát triển ý nghĩa này từ gốc Latin đến nay vẫn giữ nguyên sự liên quan đến các khía cạnh đảo ngược và ly tâm.
Từ "inversion" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thuật ngữ này thường liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu. Trong phần Viết và Nói, "inversion" cũng có thể được nhắc đến khi thảo luận về các hiện tượng ngôn ngữ hoặc phong cách viết. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và toán học, nơi nó miêu tả sự thay đổi vị trí hoặc thứ tự của các yếu tố trong một hệ thống.
Họ từ
Từ "inversion" có nghĩa là sự đảo ngược thứ tự hoặc vị trí của một điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp, toán học hoặc vật lý. Trong ngữ pháp, "inversion" đề cập đến việc thay đổi thứ tự chủ ngữ và động từ để tạo ra cấu trúc câu đặc biệt, như trong câu hỏi. Ở Anh và Mỹ, "inversion" được sử dụng tương tự trong các lĩnh vực học thuật, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "inversion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inversionem", có nghĩa là "hành động đảo ngược". Xuất phát từ động từ "invertere" (đảo ngược), từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh sự thay đổi vị trí hoặc thứ tự. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và toán học, "inversion" chỉ việc thay đổi vị trí của các thành phần trong một cấu trúc, phản ánh sự linh hoạt trong cách thể hiện và cấu tạo thông tin. Sự phát triển ý nghĩa này từ gốc Latin đến nay vẫn giữ nguyên sự liên quan đến các khía cạnh đảo ngược và ly tâm.
Từ "inversion" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thuật ngữ này thường liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu. Trong phần Viết và Nói, "inversion" cũng có thể được nhắc đến khi thảo luận về các hiện tượng ngôn ngữ hoặc phong cách viết. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và toán học, nơi nó miêu tả sự thay đổi vị trí hoặc thứ tự của các yếu tố trong một hệ thống.
