Bản dịch của từ Inversion trong tiếng Việt
Inversion
Inversion (Noun)
Sự đảo ngược sự giảm bình thường của nhiệt độ không khí theo độ cao hoặc nhiệt độ nước theo độ sâu.
A reversal of the normal decrease of air temperature with altitude or of water temperature with depth.
Inversion can lead to warmer air at higher altitudes.
Sự đảo ngược có thể dẫn đến không khí ấm ở độ cao cao hơn.
The absence of inversion causes a temperature decrease with altitude.
Sự thiếu hụt đảo ngược gây giảm nhiệt độ theo độ cao.
Is inversion a common phenomenon in social discussions about climate change?
Sự đảo ngược có phải là hiện tượng phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về biến đổi khí hậu không?
Đồng tính luyến ái.
Some people still face discrimination due to their sexual inversion.
Một số người vẫn phải đối mặt với sự kỳ thị vì sự đảo ngược tình dục của họ.
There should be no stigma attached to someone's sexual inversion.
Không nên có sự kỳ thị nào đối với sự đảo ngược tình dục của ai.
Is it fair to judge a person based on their sexual inversion?
Có công bằng khi đánh giá một người dựa trên sự đảo ngược tình dục của họ không?
Inversion is crucial in understanding social dynamics in IELTS writing.
Đảo ngược là quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội trong viết IELTS.
Lack of inversion knowledge can hinder effective communication in IELTS speaking.
Thiếu kiến thức về đảo ngược có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong nói IELTS.
Is inversion a common topic in IELTS preparation courses for writing?
Liệu đảo ngược có phải là một chủ đề phổ biến trong các khóa học chuẩn bị IELTS cho việc viết không?
Hành động hoặc thông lệ di dời nơi cư trú hợp pháp của một công ty đa quốc gia đến khu vực tài phán nơi thuế được đánh ở mức thấp hơn.
The action or practice of relocating a multinational companys legal residence to a jurisdiction where taxes are levied at a lower rate.
Inversion can help companies reduce their tax burden legally.
Đảo ngược có thể giúp các công ty giảm gánh nặng thuế pháp lý của họ.
Avoiding inversion may lead to higher tax payments for corporations.
Tránh việc đảo ngược có thể dẫn đến việc thanh toán thuế cao hơn cho các công ty.
Is inversion a common strategy used by multinational corporations for tax planning?
Liệu việc đảo ngược có phải là một chiến lược phổ biến được các công ty đa quốc gia sử dụng cho kế hoạch thuế không?
Inversion of social norms can lead to cultural change.
Đảo ngược các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến thay đổi văn hóa.
Ignoring inversion in society can hinder progress and understanding.
Bỏ qua sự đảo ngược trong xã hội có thể ngăn cản tiến triển và hiểu biết.
Is inversion of traditional roles beneficial for societal development?
Việc đảo ngược các vai trò truyền thống có lợi cho phát triển xã hội không?
Họ từ
Từ "inversion" có nghĩa là sự đảo ngược thứ tự hoặc vị trí của một điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp, toán học hoặc vật lý. Trong ngữ pháp, "inversion" đề cập đến việc thay đổi thứ tự chủ ngữ và động từ để tạo ra cấu trúc câu đặc biệt, như trong câu hỏi. Ở Anh và Mỹ, "inversion" được sử dụng tương tự trong các lĩnh vực học thuật, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "inversion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inversionem", có nghĩa là "hành động đảo ngược". Xuất phát từ động từ "invertere" (đảo ngược), từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh sự thay đổi vị trí hoặc thứ tự. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và toán học, "inversion" chỉ việc thay đổi vị trí của các thành phần trong một cấu trúc, phản ánh sự linh hoạt trong cách thể hiện và cấu tạo thông tin. Sự phát triển ý nghĩa này từ gốc Latin đến nay vẫn giữ nguyên sự liên quan đến các khía cạnh đảo ngược và ly tâm.
Từ "inversion" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thuật ngữ này thường liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu. Trong phần Viết và Nói, "inversion" cũng có thể được nhắc đến khi thảo luận về các hiện tượng ngôn ngữ hoặc phong cách viết. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và toán học, nơi nó miêu tả sự thay đổi vị trí hoặc thứ tự của các yếu tố trong một hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp