Bản dịch của từ Inverting trong tiếng Việt
Inverting
Inverting (Verb)
Inverting the traditional hierarchy can lead to more inclusivity.
Đảo ngược thứ bậc truyền thống có thể dẫn đến tính bao hàm hơn.
Not inverting power dynamics may perpetuate inequality in society.
Không đảo ngược động lực quyền lực có thể duy trì sự bất bình đẳng trong xã hội.
Are you inverting the roles to promote diversity in the workplace?
Bạn có đang đảo ngược các vai trò để thúc đẩy sự đa dạng trong nơi làm việc không?
Dạng động từ của Inverting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inverted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inverted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inverts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inverting |
Inverting (Noun)
Inverting the words can create confusion in communication.
Đảo ngược các từ có thể gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Not inverting the order of words is crucial for clear writing.
Không đảo ngược thứ tự từ là rất quan trọng để viết rõ ràng.
Are you familiar with the concept of inverting words in sentences?
Bạn có quen với khái niệm đảo ngược từ trong câu không?
Họ từ
"Inverting" là động từ ở dạng hiện tại phân từ của "invert", có nghĩa là lật ngược hoặc đảo ngược thứ tự, phương hướng, hay giá trị. Trong ngữ cảnh khoa học, "inverting" thường được sử dụng để chỉ hành động thay đổi vị trí của các thành phần trong một hệ thống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "inverting" với nghĩa tương tự trong cả ngữ văn viết lẫn nói.
Từ "inverting" xuất phát từ động từ Latinh "invertere", có nghĩa là "đảo ngược". "Invertere" được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào) và động từ "vertere" (xoay, chuyển). Kể từ thế kỷ 16, từ này đã được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh toán học và khoa học, nhằm diễn tả hành động đảo chiều hoặc thay đổi vị trí của các yếu tố trong một bối cảnh nhất định. Ngày nay, "inverting" thường chỉ quá trình làm đảo ngược một tình huống hoặc trạng thái, phản ánh sự thay đổi về cấu trúc hoặc trật tự.
Từ "inverting" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói, trong khi nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong bài thi đọc và viết, nhất là trong các bài viết liên quan đến khoa học và công nghệ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến điện tử, toán học và vật lý, để chỉ quá trình lật ngược hoặc đảo ngược trạng thái, giá trị hoặc thứ tự của một đối tượng hay hiện tượng nào đó.