Bản dịch của từ Multinational trong tiếng Việt

Multinational

Adjective Noun [U/C]

Multinational (Adjective)

mˌʌltˌɑɪnˈæʃənl̩
mˌʌltɪnˈæʃənl̩
01

Bao gồm hoặc liên quan đến một số quốc gia hoặc cá nhân thuộc nhiều quốc tịch.

Including or involving several countries or individuals of several nationalities.

Ví dụ

Multinational companies employ people from various countries.

Công ty đa quốc gia tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia.

The multinational conference had attendees from diverse nationalities.

Hội nghị đa quốc gia có người tham dự từ nhiều quốc tịch.

Multinational families celebrate holidays from different cultures.

Gia đình đa quốc gia kỷ niệm các ngày lễ từ các văn hóa khác nhau.

Dạng tính từ của Multinational (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Multinational

Đa quốc gia

More multinational

Đa quốc gia hơn

Most multinational

Đa quốc gia

Multinational (Noun)

mˌʌltˌɑɪnˈæʃənl̩
mˌʌltɪnˈæʃənl̩
01

Một công ty hoạt động ở một số quốc gia.

A company operating in several countries.

Ví dụ

Multinationals contribute to global economy and cultural exchange.

Công ty đa quốc gia đóng góp cho nền kinh tế và trao đổi văn hóa toàn cầu.

Many multinationals have headquarters in major cities around the world.

Nhiều công ty đa quốc gia có trụ sở tại các thành phố lớn trên thế giới.

Multinationals face challenges in navigating diverse legal systems in different countries.

Các công ty đa quốc gia đối mặt với thách thức trong việc điều hành các hệ thống pháp lý đa dạng ở các quốc gia khác nhau.

Kết hợp từ của Multinational (Noun)

CollocationVí dụ

Big multinational

Tập đoàn đa quốc gia lớn

Big multinational companies play a significant role in society.

Các công ty đa quốc gia lớn đóng vai trò quan trọng trong xã hội.

Giant multinational

Tập đoàn đa quốc gia

A giant multinational company dominates the social media industry.

Một công ty đa quốc gia khổng lồ chiếm ưu thế trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

Major multinational

Công ty đa quốc gia lớn

Major multinationals play a crucial role in social development.

Các tập đoàn đa quốc gia đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội.

Large multinational

Tập đoàn đa quốc gia lớn

Large multinational companies play a crucial role in social development.

Các công ty đa quốc gia lớn đóng một vai trò quan trọng trong phát triển xã hội.

Foreign multinational

Doanh nghiệp đa quốc gia

Foreign multinationals bring job opportunities to local communities.

Các tập đoàn đa quốc gia nước ngoài mang lại cơ hội việc làm cho cộng đồng địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multinational cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In fact, fierce competition from companies has driven local enterprises to bankruptcy [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] For example, in corporations with employees from diverse cultures, mandating a Western dress code might alienate those who prefer traditional attire [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] The first one is that corporations could cause harm to the environment [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Finally, the presence of enterprises could improve local public infrastructures because they help to fund local projects such as road improvements, bridges building, etc [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Multinational

Không có idiom phù hợp