Bản dịch của từ Multinational trong tiếng Việt
Multinational
Multinational (Adjective)
Multinational companies employ people from various countries.
Công ty đa quốc gia tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia.
The multinational conference had attendees from diverse nationalities.
Hội nghị đa quốc gia có người tham dự từ nhiều quốc tịch.
Multinational families celebrate holidays from different cultures.
Gia đình đa quốc gia kỷ niệm các ngày lễ từ các văn hóa khác nhau.
Dạng tính từ của Multinational (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Multinational Đa quốc gia | More multinational Đa quốc gia hơn | Most multinational Đa quốc gia |
Multinational (Noun)
Multinationals contribute to global economy and cultural exchange.
Công ty đa quốc gia đóng góp cho nền kinh tế và trao đổi văn hóa toàn cầu.
Many multinationals have headquarters in major cities around the world.
Nhiều công ty đa quốc gia có trụ sở tại các thành phố lớn trên thế giới.
Multinationals face challenges in navigating diverse legal systems in different countries.
Các công ty đa quốc gia đối mặt với thách thức trong việc điều hành các hệ thống pháp lý đa dạng ở các quốc gia khác nhau.
Kết hợp từ của Multinational (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big multinational Tập đoàn đa quốc gia lớn | Big multinational companies play a significant role in society. Các công ty đa quốc gia lớn đóng vai trò quan trọng trong xã hội. |
Giant multinational Tập đoàn đa quốc gia | A giant multinational company dominates the social media industry. Một công ty đa quốc gia khổng lồ chiếm ưu thế trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội. |
Major multinational Công ty đa quốc gia lớn | Major multinationals play a crucial role in social development. Các tập đoàn đa quốc gia đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội. |
Large multinational Tập đoàn đa quốc gia lớn | Large multinational companies play a crucial role in social development. Các công ty đa quốc gia lớn đóng một vai trò quan trọng trong phát triển xã hội. |
Foreign multinational Doanh nghiệp đa quốc gia | Foreign multinationals bring job opportunities to local communities. Các tập đoàn đa quốc gia nước ngoài mang lại cơ hội việc làm cho cộng đồng địa phương. |
Từ "multinational" được sử dụng để chỉ các công ty hoặc tổ chức có hoạt động kinh doanh ở nhiều quốc gia khác nhau. Trong tiếng Anh, cả ở Anh và Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "multinational" có thể mang nghĩa nhấn mạnh sự đa dạng văn hóa trong các công ty. Từ này thường liên quan đến các vấn đề như toàn cầu hóa, kinh tế và quản lý nguồn nhân lực.
Từ "multinational" xuất phát từ tiền tố Latin "multi-" có nghĩa là "nhiều" và gốc từ "natio" có nghĩa là "quốc gia". Từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 20, phản ánh sự gia tăng của các công ty hoạt động tại nhiều quốc gia khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ ám chỉ đến sự hiện diện toàn cầu mà còn nhấn mạnh tính đa dạng văn hóa và kinh tế trong bối cảnh kinh doanh quốc tế.
Từ "multinational" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề kinh tế, thương mại quốc tế và toàn cầu hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các công ty hoặc tổ chức hoạt động đa quốc gia, phản ánh sự liên kết và tác động toàn cầu. Trong các bối cảnh khác, "multinational" thường xuất hiện trong thảo luận về đầu tư quốc tế, chiến lược kinh doanh và quản lý nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp