Bản dịch của từ Homosexuality trong tiếng Việt
Homosexuality
Homosexuality (Noun)
Phẩm chất hoặc đặc điểm của việc chỉ bị thu hút về mặt tình dục bởi những người cùng giới tính với mình.
The quality or characteristic of being sexually attracted solely to people of ones own sex.
Homosexuality is recognized in many cultures around the world today.
Đồng tính luyến ái được công nhận ở nhiều nền văn hóa trên thế giới.
Homosexuality is not illegal in most countries now, unlike before.
Đồng tính luyến ái không còn là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.
Is homosexuality accepted in your country, like in Canada or Sweden?
Đồng tính luyến ái có được chấp nhận ở quốc gia của bạn không, giống như ở Canada hoặc Thụy Điển?
Dạng danh từ của Homosexuality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Homosexuality | - |
Họ từ
Đồng tính luyến ái là thuật ngữ mô tả sự hấp dẫn tình dục và/hoặc tình cảm giữa các cá nhân cùng giới. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, ghép từ "homo" (cùng) và "sex" (giới), thể hiện các mối quan hệ không chỉ giới hạn ở khía cạnh tình dục mà còn bao gồm tình yêu và thân mật. Trong tiếng Anh, "homosexuality" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "homosexuality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "homo", có nghĩa là "người" và từ tiếng Hy Lạp "seks", có nghĩa là "tình dục". Khái niệm này lần đầu tiên được ghi nhận trong thế kỷ 19, khi các nhà nghiên cứu bắt đầu phân tích các mối quan hệ tình dục cùng giới, từ đó hình thành nên nhận thức hiện đại về bản dạng giới và xu hướng tình dục. Hiện nay, từ "homosexuality" mang ý nghĩa rộng rãi, đề cập đến cảm xúc và hành vi tình dục giữa những người cùng giới.
Từ "homosexuality" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các đề tài liên quan đến xã hội, văn hóa và sức khỏe tâm thần. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được thảo luận trong bối cảnh quyền lợi và sự chấp nhận của cộng đồng LGBTQ+. Trong các văn bản học thuật và báo chí, "homosexuality" thường liên quan đến vấn đề bình đẳng giới và các nghiên cứu xã hội. Sự sử dụng phổ biến của từ này phản ánh xu hướng gia tăng nhận thức và thảo luận về đa dạng giới tính trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp