Bản dịch của từ January trong tiếng Việt

January

Noun [U/C]

January (Noun)

dʒˈænjuɛɹi
dʒˈænjuɛɹi
01

Tháng đầu tiên của năm, sau tháng 12 và trước tháng 2.

The first month of the year after december and before february.

Ví dụ

January is a popular month for new beginnings and resolutions.

Tháng Một là tháng phổ biến cho sự khởi đầu mới và quyết định.

Some people find January to be a challenging month due to weather.

Một số người thấy tháng Một là một tháng khó khăn vì thời tiết.

Is January your favorite month for setting goals and planning ahead?

Tháng Một có phải là tháng yêu thích của bạn để đặt mục tiêu và lập kế hoạch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng January cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] In 2015, Yellow Taxis were making around 400,000 trips per day [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] The chart shows the number of enquiries that were made to the Tourist Information Office in a particular city from to June 2011 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] This indicates a notable 150% increase in the number of payments made between and July [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] In the Tourist Information Office received approximately 800 enquiries via telephone, while only half as many enquiries were made in person [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023

Idiom with January

Không có idiom phù hợp