Bản dịch của từ January trong tiếng Việt

January

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

January(Noun)

dʒˈænjʊəri
ˈdʒænjuˌɛri
01

Tháng đầu tiên trong năm theo lịch Gregory thường được coi là khởi đầu của năm mới.

The first month of the year in the Gregorian calendar typically regarded as the start of the year

Ví dụ
02

Một khoảng thời gian thời tiết lạnh ở hầu hết các vùng ôn đới đánh dấu đỉnh điểm của mùa đông.

A period of cold weather in most temperate regions marking the height of winter

Ví dụ
03

Tháng sinh của một người thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chiêm tinh.

A persons birth month often used in astrological contexts

Ví dụ