Bản dịch của từ January trong tiếng Việt
January
Noun [U/C]
January (Noun)
dʒˈænjuɛɹi
dʒˈænjuɛɹi
Ví dụ
January is a popular month for new beginnings and resolutions.
Tháng Một là tháng phổ biến cho sự khởi đầu mới và quyết định.
Some people find January to be a challenging month due to weather.
Một số người thấy tháng Một là một tháng khó khăn vì thời tiết.
Is January your favorite month for setting goals and planning ahead?
Tháng Một có phải là tháng yêu thích của bạn để đặt mục tiêu và lập kế hoạch không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] In 2015, Yellow Taxis were making around 400,000 trips per day [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] This indicates a notable 150% increase in the number of payments made between and July [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The line chart illustrates the number of inquiries sent to the Tourist Information Office in a particular city via three means of communication, between and June in 2011 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] The chart shows the number of enquiries that were made to the Tourist Information Office in a particular city from to June 2011 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
Idiom with January
Không có idiom phù hợp