Bản dịch của từ January trong tiếng Việt
January
Noun [U/C]

January(Noun)
dʒˈænjʊəri
ˈdʒænjuˌɛri
Ví dụ
Ví dụ
03
Tháng sinh của một người thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chiêm tinh.
A persons birth month often used in astrological contexts
Ví dụ
