Bản dịch của từ Favoritism trong tiếng Việt

Favoritism

Noun [U/C] Noun [U]

Favoritism (Noun)

fˈeɪvɚɪtɪzəm
fˈeɪvəɹɪtɪzəm
01

Hành vi dành sự ưu đãi không công bằng cho một người hoặc một nhóm mà gây bất lợi cho người khác.

The practice of giving unfair preferential treatment to one person or group at the expense of others.

Ví dụ

Some people believe favoritism is common in workplaces.

Một số người tin rằng sự thiên vị phổ biến ở nơi làm việc.

There should be policies in place to prevent favoritism.

Nên có chính sách để ngăn chặn sự thiên vị.

Is favoritism a problem in your community?

Liệu sự thiên vị có phải là vấn đề trong cộng đồng của bạn không?

Favoritism (Noun Uncountable)

fˈeɪvɚɪtɪzəm
fˈeɪvəɹɪtɪzəm
01

Thực tế là ưu tiên hoặc đối xử không công bằng với một người hoặc một nhóm tốt hơn những người khác.

The fact of unfairly preferring or treating one person or group better than others.

Ví dụ

Favoritism can lead to inequality in society.

Sự thiên vị có thể dẫn đến bất bình đẳng trong xã hội.

Avoid favoritism when discussing social issues in IELTS essays.

Tránh sự thiên vị khi thảo luận về vấn đề xã hội trong bài luận IELTS.

Is favoritism a common topic in IELTS Speaking Part 3?

Liệu sự thiên vị có phải là một chủ đề phổ biến trong phần 3 của IELTS Speaking không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Favoritism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Favoritism

Không có idiom phù hợp