Bản dịch của từ Favoritism trong tiếng Việt
Favoritism
Favoritism (Noun)
Some people believe favoritism is common in workplaces.
Một số người tin rằng sự thiên vị phổ biến ở nơi làm việc.
There should be policies in place to prevent favoritism.
Nên có chính sách để ngăn chặn sự thiên vị.
Is favoritism a problem in your community?
Liệu sự thiên vị có phải là vấn đề trong cộng đồng của bạn không?
Favoritism (Noun Uncountable)
Favoritism can lead to inequality in society.
Sự thiên vị có thể dẫn đến bất bình đẳng trong xã hội.
Avoid favoritism when discussing social issues in IELTS essays.
Tránh sự thiên vị khi thảo luận về vấn đề xã hội trong bài luận IELTS.
Is favoritism a common topic in IELTS Speaking Part 3?
Liệu sự thiên vị có phải là một chủ đề phổ biến trong phần 3 của IELTS Speaking không?
Họ từ
Từ "favoritism" chỉ hành động thể hiện sự ưu ái hay thiên vị đối với một cá nhân hoặc nhóm người nào đó, thường gây ra sự bất công trong các mối quan hệ xã hội hoặc trong môi trường làm việc. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau. Trong văn nói, "favoritism" thường được phát âm gần giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "favoritism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "favoritis", bắt nguồn từ "favor", nghĩa là "sự ủng hộ". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 trong tiếng Anh, thuật ngữ này chỉ sự thiên vị đối với một cá nhân hoặc nhóm nào đó, thường trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Sự kết hợp này phản ánh cách mà các mối quan hệ ưu tiên ảnh hưởng đến quyết định và hành động, từ đó dẫn đến sự phân biệt trong sự công bằng và công lý.
"Favoritism" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học xã hội và giáo dục. Từ này có sự hiện diện đáng kể trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến vấn đề phân biệt và thành kiến. Ngoài ra, "favoritism" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quan hệ gia đình, nơi mà sự thiên lệch trong tình cảm hoặc sự đối xử không công bằng giữa các thành viên trong gia đình có thể xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp