Bản dịch của từ Preferring trong tiếng Việt
Preferring
Preferring (Verb)
She is preferring to watch movies over going to parties.
Cô ấy thích xem phim hơn là đi dự tiệc.
I prefer reading books to playing video games.
Tôi thích đọc sách hơn là chơi game.
They are preferring to travel by train instead of by bus.
Họ thích đi du lịch bằng tàu hơn là bằng xe buýt.
Dạng động từ của Preferring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prefer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preferred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preferred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prefers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preferring |
Họ từ
Từ "preferring" là dạng phân từ hiện tại của động từ "prefer", có nghĩa là ưa thích hoặc chọn lựa một điều gì đó hơn các lựa chọn khác. Trong tiếng Anh, "prefer" được sử dụng phổ biến để chỉ sở thích cá nhân. Chênh lệch giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở từ ngữ và ngữ điệu; tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của "preferring" vẫn giữ nguyên trong cả hai phiên bản.
Từ "preferring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praeferre", trong đó "prae" nghĩa là "trước" và "ferre" nghĩa là "mang" hoặc "đem". Trong tiếng Latinh cổ, "praeferre" được sử dụng để chỉ hành động đặt một sự lựa chọn lên trên sự lựa chọn khác, thể hiện ý niệm ưu tiên. Qua thời gian, sử dụng này đã được chuyển hóa sang tiếng Anh, giữ nguyên nghĩa gốc liên quan đến việc thể hiện sự yêu thích hoặc ưu tiên cho một đối tượng hay lựa chọn nào đó trong bối cảnh hiện tại.
Từ "preferring" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các tài liệu IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong bối cảnh Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh phải diễn đạt sở thích cá nhân hoặc khi so sánh các tùy chọn. Trong phần Writing, "preferring" thường được sử dụng để lập luận hoặc đưa ra phân tích về sự lựa chọn. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội học hoặc tâm lý học để thảo luận về xu hướng và lựa chọn của con người trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp