Bản dịch của từ Inexpensive trong tiếng Việt

Inexpensive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inexpensive(Adjective)

ˌɪnɛkspˈɛnsɪv
ˌɪnɪkˈspɛnsɪv
01

Có giá cả phải chăng và mang lại giá trị tốt cho chi phí

Affordably priced offering good value for the cost

Ví dụ
02

Chi phí không nhiều, không đắt.

Costing little money not expensive

Ví dụ
03

Giá rẻ, tiết kiệm

Low in price economical

Ví dụ