Bản dịch của từ Retinue trong tiếng Việt
Retinue
Retinue (Noun)
Một nhóm cố vấn, trợ lý hoặc những người khác đi cùng một người quan trọng.
A group of advisers, assistants, or others accompanying an important person.
The president's retinue included his security detail and personal secretary.
Danh sách những người theo sát tổng thống bao gồm bộ đội bảo vệ và thư ký cá nhân.
The royal retinue traveled with the queen to the official event.
Danh sách những người theo sát hoàng hậu đi cùng bà đến sự kiện chính thức.
The celebrity's retinue consisted of their manager and publicist.
Danh sách những người theo sát người nổi tiếng bao gồm người quản lý và người đại diện công chúng.
Họ từ
"Retinue" là một danh từ tiếng Anh chỉ nhóm người đi theo và hỗ trợ một nhân vật quan trọng, thường là một lãnh đạo hoặc một người có vị thế cao. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Pháp "retenue", mang ý nghĩa là "sự giữ lại". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng, tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và văn học, thể hiện sự quý phái và tôn kính đối với nhân vật được đi theo.
Từ "retinue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retinere", nghĩa là "giữ lại". Nó được hình thành từ hai phần: "re-" (quay lại) và "tenere" (cầm nắm). Trong thời Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ một nhóm người đi cùng, đặc biệt là những tùy tùng của một quý tộc hoặc nhà cai trị. Hiện nay, "retinue" ám chỉ một nhóm người phụ thuộc hoặc hỗ trợ cho một nhân vật quan trọng, phản ánh bản chất liên kết và sự hỗ trợ trong vai trò xã hội.
Từ "retinue" có tần suất sử dụng không cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi mà chủ đề thường liên quan đến các tình huống thực tiễn hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt trong ngữ cảnh văn học hoặc chính trị, nơi nói về một nhóm những người theo hầu cho một nhân vật quan trọng. Trong đời sống hàng ngày, "retinue" thường được dùng để chỉ đội ngũ hỗ trợ của các nhân vật nổi tiếng hoặc lãnh đạo, tạo nên một nét nghĩa đặc trưng về sự quyền uy và vai trò xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp